Kết quả 1. Magdeburg vs Hansa Rostock, 18h30 ngày 01/4

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu 1. Magdeburg vs Hansa Rostock
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: MDCC-Arena (Magdeburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 3℃~4℃ / 37°F~39°F

Đức 2022-2023 » vòng 26

    • 1. Magdeburg vs Hansa Rostock: Diễn biến chính

    • 53''
      1-0
      yellow_card Schumacher K.
    • 57''
      1-0
      two_yellows Verhoek J.
    • 58''
        Bittroff A.   Lawrence J.
      1-0
    • 60''
       Ceka J. (El Hankouri M.)goal
      2-0
    • 62''
      2-0
      yellow_card Frode L.
    • 63''
      2-0
        Scherff L.   Rossbach D.
    • 63''
      2-0
        Duljevic H.   Froling N.
    • 63''
      2-0
        Ananou F.   Frode L.
    • 70''
       Ceka J. (Conde A.)goal
      3-0
    • 72''
        Ito T.   Bockhorn H.
      3-0
    • 79''
        Ullmann M.   Bell Bell L.
      3-0
    • 80''
        Krempicki C.   Gnaka S.
      3-0
    • 89''
      3-0
        Schroter M.   Proger K.
    • 89''
      3-0
        Lucoqui A.   Schumacher K.
    • 1. Magdeburg vs Hansa Rostock: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Bittroff A.
      28 Boss T. (G)
      9 Brunker K.
      27 Cacutalua M.
      37 Ito T.
      13 Krempicki C.
      22 Sechelmann T.
      31 Ullmann M.
      Ananou F. 27
      Duljevic H. 10
      Hagemoser M. (G) 30
      Hinterseer L. 22
      Lucoqui A. 21
      Meissner T. 25
      Rhein S. 8
      Scherff L. 20
      Schroter M. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Titz C.
      Schwartz A.
    • 1. Magdeburg vs Hansa Rostock: Số liệu thống kê

    • 1. Magdeburg
      Hansa Rostock
    • 2
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 21
      Shots
      5
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      5
    •  
       
    • 75%
      Possession
      25%
    •  
       
    • 78%
      Possession (Half-Time)
      22%
    •  
       
    • 673
      Pass
      214
    •  
       
    • 89%
      Pass Success
      57%
    •  
       
    • 2
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 30
      Heads
      44
    •  
       
    • 20
      Head Success
      17
    •  
       
    • 2
      Saves
      8
    •  
       
    • 15
      Tackles
      16
    •  
       
    • 19
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 1
      Intercept
      6
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 155
      Attack
      82
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      24
    •