Kết quả 9 de Octubre vs Sociedad Deportiva Aucas, 07h00 ngày 05/8

  • Vòng đấu: Vòng
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu 9 de Octubre vs Sociedad Deportiva Aucas
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Modelo Alberto Spencer (Guayaquil)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Ecuador 2022 » vòng

    • 9 de Octubre vs Sociedad Deportiva Aucas: Diễn biến chính

    • 30''
      1-0
      yellow_card 
    • 46''
      1-0
        Ordonez Ayovi R. J.   Segura D.
    • 46''
      1-0
        Figueroa V.   Caicedo E.
    • 52''
        Jaramilo R.   Caicedo F.
      1-0
    • 72''
      1-0
      yellow_card 
    • 72''
      1-0
        Mina R.   Romero L.
    • 72''
        Folleco N.   Garces C.
      1-0
    • 72''
        Cortez Casierra G. J.   Peralta K.
      1-0
    • 72''
        Torres D.   Phillips R.
      1-0
    • 72''
       yellow_card
      1-0
    • 74''
      1-0
        Cano L.   Silva N.
    • 76''
      1-0
      yellow_card 
    • 78''
       Cortez Casierra G. J. (Phạt đền)goal
      2-0
    • 87''
        Arroyo K.   Montero J.
      2-0
    • 90''
      2-0
        Canga L.   Tevez J.
    • 90+3''
      2-0
      yellow_card 
    • 90+4''
      2-0
      penalty_off  (Trượt phạt đền)
    • 9 de Octubre vs Sociedad Deportiva Aucas: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • Canga L. 33
      Cano L. 22
      Fara C. 2
      Figueroa V. 10
      Frascarelli D. (G) 1
      Mejia M. 18
      Mina R. 30
      Ordonez Ayovi R. J. 17
      Vega E. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • 9 de Octubre vs Sociedad Deportiva Aucas: Số liệu thống kê

    • 9 de Octubre
      Sociedad Deportiva Aucas
    • 1
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 9
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 40
      Attack
      49
    •  
       
    • 17
      Dangerous Attack
      27
    •