Kết quả Aarau vs Neuchatel Xamax, 21h00 ngày 21/10

  • Aarau 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Aarau vs Neuchatel Xamax
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Brügglifeld (Aarau)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 13

    • Aarau vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính

    • 45''
       Gashi S. (Qollaku A.)goal
      1-0
    • 49''
       Gashi S. (Conus B.)goal
      2-0
    • 50''
       Da Silva N.yellow_card
      2-0
    • 57''
      2-1
      goal Del Toro D. (Koide H.)
    • 58''
      2-2
      goal Koide H. (Nuzzolo R.)
    • 63''
       Eberhard M.yellow_card
      2-2
    • 64''
        Avdyli M.   Tasar V.
      2-2
    • 64''
        Schwegler S.   Eberhard M.
      2-2
    • 68''
       Fazliu V. (Avdyli M.)goal
      3-2
    • 72''
      3-2
        Ouattara B.   Nuzzolo R.
    • 78''
        Wetz N.   Qollaku A.
      3-2
    • 78''
        Hunziker A.   Gashi S.
      3-2
    • 83''
       Fazliu V.yellow_card
      3-2
    • 85''
      3-3
      goal Ouattara B. (Del Toro D.)
    • 87''
      3-3
      yellow_card Veloso M.
    • 89''
      3-3
        Dakouri A. E.   Koide H.
    • 89''
      3-3
        Fatkic K.   Saiz F.
    • Aarau vs Neuchatel Xamax: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Avdyli M.
      55 Cvetkovic A.
      27 Hunziker A.
      41 Krasniqi S.
      28 Neuenschwander J. (G)
      19 Schwegler S.
      2 Thaler M.
      9 Vladi S.
      29 Wetz N.
      Berisha L. 4
      Burak A. 34
      Dakouri A. E. 33
      Fatkic K. 7
      Goncalves M. 3
      Morina E. 20
      Ouattara B. 30
      Ouhafsa A. 25
      Roth B. (G) 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Keller S.
      Saibene J.
    • Aarau vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê

    • Aarau
      Neuchatel Xamax
    • 9
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 67%
      Possession (Half-Time)
      33%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 4
      Saves
      0
    •  
       
    • 83
      Attack
      107
    •  
       
    • 70
      Dangerous Attack
      77
    •