Kết quả Aarau vs Neuchatel Xamax, 21h00 ngày 21/4

  • Aarau 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Aarau vs Neuchatel Xamax
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Brügglifeld (Aarau)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 30

    • Aarau vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính

    • 17''
      1-0
      yellow_card Spielmann M.
    • 26''
      1-1
      goal Ouhafsa A. (Athekame Z.)
    • 28''
       Hunziker A. (Fazliu V.)goal
      2-1
    • 32''
       Jackle O.goal
      3-1
    • 35''
      3-1
      yellow_card Berisha L.
    • 46''
      3-1
        Ndiaye A. D.   Burak A.
    • 48''
       Vladi S. (Fazliu V.)goal
      4-1
    • 65''
      4-1
        Nuzzolo R.   Spielmann M.
    • 65''
      4-1
        Aliu I.   Pasche A.
    • 66''
        Tasar V.   Vladi S.
      4-1
    • 66''
        Da Silva N.   Avdyli M.
      4-1
    • 74''
       Cvetkovic A.goal
      5-1
    • 77''
       Cvetkovic A.yellow_card
      5-1
    • 77''
      5-1
      yellow_card Epitaux Y.
    • 78''
        Schwegler S.   Gjorgjev N.
      5-1
    • 78''
        Njie A.   Jackle O.
      5-1
    • 78''
        Gashi S.   Fazliu V.
      5-1
    • 79''
      5-1
        Amoabeng F.   Berisha L.
    • 79''
      5-1
        Hammerich M.   Athekame Z.
    • 81''
      5-2
      goal Ndiaye A. D. (Amoabeng F.)
    • 89''
      5-2
      yellow_card Ouhafsa A.
    • Aarau vs Neuchatel Xamax: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Bunjaku I.
      7 Da Silva N.
      10 Gashi S.
      28 Neuenschwander J. (G)
      6 Njie A.
      19 Schwegler S.
      30 Tasar V.
      2 Thaler M.
      29 Wetz N.
      Aliu I. 80
      Amoabeng F. 35
      Goncalves M. 3
      Hammerich M. 21
      Havenaar N. 23
      Ndiaye A. D. 99
      Nuzzolo R. 14
      Roth B. (G) 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Smiljanic B.
      Saibene J.
    • Aarau vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê

    • Aarau
      Neuchatel Xamax
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 9
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 67%
      Possession (Half-Time)
      33%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 6
      Offsides
      0
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 178
      Attack
      131
    •  
       
    • 100
      Dangerous Attack
      75
    •