Kết quả Aarau vs Stade Lausanne Ouchy, 22h00 ngày 10/3

  • Aarau 4
    ?
    Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Aarau vs Stade Lausanne Ouchy
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Brügglifeld (Aarau)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 2℃~3℃ / 36°F~37°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 25

    • Aarau vs Stade Lausanne Ouchy: Diễn biến chính

    • 25''
       Tasar V.yellow_card
      0-1
    • 44''
      0-1
      yellow_card Kadima R.
    • 45+1''
       Gjorgjev N.yellow_card
      0-1
    • 46''
        Avdyli M.   Da Silva N.
      0-1
    • 46''
        Bunjaku I.   Schwegler S.
      0-1
    • 52''
       Hunziker A. (Qollaku A.)goal
      1-1
    • 52''
       Conus B.yellow_card
      1-1
    • 64''
       Hunziker A. (Gjorgjev N.)goal
      2-1
    • 70''
      2-1
        Bamba G.   Opoku T.
    • 70''
      2-1
        Danho F.   Zac
    • 70''
      2-1
        Obexer L.   Tsongui M.
    • 72''
      2-1
      yellow_card Danho F.
    • 80''
        Wetz N.   Conus B.
      2-1
    • 82''
      2-1
        Mulaj L.   Ajdini A.
    • 82''
      2-1
        Garcia N.   Qarri M.
    • 90+1''
      2-2
      goal Mulaj L. (Bayard R.)
    • 90+4''
        Almeida M.   Tasar V.
      2-2
    • 90+5''
      2-3
      goal Garcia N. (Mulaj L.)
    • Aarau vs Stade Lausanne Ouchy: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Almeida M.
      11 Avdyli M.
      23 Bunjaku I.
      33 Caserta F.
      16 Krasniqi S.
      28 Neuenschwander J. (G)
      6 Njie A.
      29 Wetz N.
      Bamba G. 6
      Danho F. 31
      Garcia N. 20
      Gassama L. 27
      Hajrulahu L. 5
      Mulaj L. 18
      Obexer L. 21
      Zesiger T. (G) 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Smiljanic B.
      Braizat A.
    • Aarau vs Stade Lausanne Ouchy: Số liệu thống kê

    • Aarau
      Stade Lausanne Ouchy
    • 3
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      17
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 6
      Off Target
      10
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 115
      Attack
      103
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      64
    •