Kết quả Aarau vs Vaduz, vòng 1 01h15 ngày 16/7

  • Aarau 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
    Vaduz 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Aarau vs Vaduz
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Brügglifeld (Aarau)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 1

    • Aarau vs Vaduz: Diễn biến chính

    • 23''
       Vladi S.yellow_card
      1-0
    • 56''
        Jackle O.   Bunjaku I.
      1-0
    • 60''
      1-0
      yellow_card Iodice K.
    • 61''
      1-0
        Rastoder E.   Cicek T.
    • 61''
      1-0
        Sasere F.   Sutter M.
    • 68''
        Avdyli M.   Conus B.
      1-0
    • 68''
        Almeida M.   Fazliu V.
      1-0
    • 73''
      1-0
        Isik G.   Hasler N.
    • 73''
      1-0
        Djokic D.   Iodice K.
    • 78''
        Schwegler S.   Da Silva N.
      1-0
    • 78''
        Gashi S.   Vladi S.
      1-0
    • 81''
      1-0
        Fosso R.   Gajic M.
    • 83''
      1-1
      goal Djokic D. (Fehr F.)
    • 90+3''
      1-1
      yellow_card Fosso R.
    • Aarau vs Vaduz: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Almeida M.
      11 Avdyli M.
      10 Gashi S.
      4 Hasani B.
      8 Jackle O.
      41 Krasniqi S.
      28 Neuenschwander J. (G)
      19 Schwegler S.
      2 Thaler M.
      Chande G. (G) 42
      Djokic D. 19
      Fosso R. 80
      Goelzer A. 3
      Isik G. 29
      Omerovic A. 5
      Rastoder E. 74
      Ris J. 17
      Sasere F. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Keller S.
      Mangiarratti A.
    • Aarau vs Vaduz: Số liệu thống kê

    • Aarau
      Vaduz
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      15
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      12
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 47%
      Possession (HT)
      53%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 96
      Attack
      129
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      90
    •