Kết quả Abha vs Al Khaleej Club, 00h00 ngày 03/2

  • Abha 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Abha vs Al Khaleej Club
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Prince Sultan bin Abdul Aziz Stadium (Abha)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Ả Rập Xê-út 2022-2023 » vòng 15

    • Abha vs Al Khaleej Club: Diễn biến chính

    • 17''
      0-0
      yellow_card Amaral P.
    • 40''
       Natiq S.yellow_card
      0-0
    • 71''
       Natiq S. (Alsadi N.)goal
      1-0
    • 76''
      1-0
        Al-Zaein A.   Al Samiri K. M. S.
    • 78''
        Al Omran N.   Al Sudani Z.
      1-0
    • 81''
       Bguir S.goal
      2-0
    • 88''
      2-0
        Al-Oudah O.   Alnwaiqi H.
    • 88''
      2-0
        Al Abbas S.   Al Abdan H. A.
    • 89''
        Al Kunaydiri M.   Al Zoari A.
      2-0
    • Abha vs Al Khaleej Club: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 39 Al Hamsal S.
      13 Al Kunaydiri M.
      23 Al Omran N.
      88 Al-Salouli S.
      15 Al Zahrani M.
      31 Amro S.
      20 Caicedo F.
      33 Jawhar M. (G)
      17 Meziani T.
      Al Abbas S. 14
      Al Haidari M. (G) 96
      Al Harbi A. 20
      Al Hujaili A. 58
      Al Majhad H. 17
      Al-Oudah O. 2
      Al Sahli M. 11
      Al Samtai A. 48
      Al Zain A. 49
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Coumans R.
      Emanuel P.
    • Abha vs Al Khaleej Club: Số liệu thống kê

    • Abha
      Al Khaleej Club
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      9
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 5
      Off Target
      8
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 76%
      Possession (Half-Time)
      24%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 99
      Attack
      83
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      36
    •