Kết quả Accrington Stanley vs Exeter City, 21h00 ngày 27/8

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Exeter City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: The Wham Stadium (Accrington)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Anh 2022-2023 » vòng 6

    • Accrington Stanley vs Exeter City: Diễn biến chính

    • 63''
      0-0
        Harper R.   Kite H.
    • 73''
        Lowe M.   Leigh T.
      0-0
    • 78''
      0-0
        Jay M.   Dieng T.
    • 81''
       Pritchard J.yellow_card
      0-0
    • 86''
        Whalley S.   Hamilton E.
      0-0
    • 86''
        Woods J.   Adedoyin K.
      0-0
    • 90+2''
      0-0
        Cox S.   Nombe S.
    • Accrington Stanley vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Conneely S.
      14 Longelo-Mbule R.
      9 Lowe M.
      15 Sangare M.
      40 Savin T. (G)
      7 Whalley S.
      39 Woods J.
      Brown S. (G) 40
      Caprice J. 2
      Coley J. 21
      Cox S. 19
      Grounds J. 27
      Harper R. 6
      Jay M. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Coleman J.
      Taylor M.
    • Accrington Stanley vs Exeter City: Số liệu thống kê

    • Accrington Stanley
      Exeter City
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      7
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 8
      Off Target
      5
    •  
       
    • 8
      Blocked
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 281
      Pass
      294
    •  
       
    • 53%
      Pass Success
      62%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 78
      Heads
      78
    •  
       
    • 43
      Head Success
      35
    •  
       
    • 0
      Saves
      2
    •  
       
    • 24
      Tackles
      11
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 31
      Throw ins
      30
    •  
       
    • 24
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 2
      Intercept
      14
    •  
       
    • 101
      Attack
      106
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      60
    •