Kết quả ADO Den Haag vs Eindhoven, 01h00 ngày 08/10

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
    Eindhoven 2 1
    ?
  • Thông tin trận đấu ADO Den Haag vs Eindhoven
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Cars Jeans Stadion (Den Haag)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 10

    • ADO Den Haag vs Eindhoven: Diễn biến chính

    • 60''
      1-0
      yellow_card Rottier E.
    • 63''
        van Breemen F.   Siereveld G.
      1-0
    • 69''
      1-0
        Janssen J.   Kokcu O.
    • 69''
      1-0
        Diaby-Fadiga L.   Seedorf C.
    • 74''
       Moreo Klas D.yellow_card
      1-0
    • 81''
      1-0
        Ogenia J.   Persyn T.
    • 81''
      1-0
        Azzagari Y.   Oostenbrink K.
    • 84''
        Zwarts J.   Bilate M.
      1-0
    • 84''
        Severina X.   Catic A.
      1-0
    • 89''
      1-0
      yellow_card Brym C.
    • 90+1''
      1-0
        Enokpa D.   Brym C.
    • ADO Den Haag vs Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Esajas S.
      35 Kishna R.
      23 Koopmans L. (G)
      28 Nikiema K. (G)
      26 Reinders J.
      30 Sellouki M.
      7 Severina X.
      17 Thomas T.
      25 van Breemen F.
      8 Wehrmann J.
      33 Werker D.
      11 Zwarts J.
      Azzagari Y. 45
      Bogaers P. 5
      Borgmans J. (G) 12
      Diaby-Fadiga L. 9
      Dorenbosch D. 27
      Enokpa D. 19
      Faber C. 21
      Janssen J. 28
      Odunze T. (G) 31
      Ogenia J. 2
      Pedrosa R. 32
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kuyt D.
      Penders R.
    • ADO Den Haag vs Eindhoven: Số liệu thống kê

    • ADO Den Haag
      Eindhoven
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 17
      Shots
      15
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 9
      Off Target
      8
    •  
       
    • 6
      Blocked
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 484
      Pass
      437
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 16
      Head Success
      12
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 22
      Tackles
      11
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 7
      Intercept
      16
    •  
       
    • 104
      Attack
      100
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      78
    •