Kết quả ADO Den Haag vs Oss, vòng 18 02h00 ngày 17/12

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
    Oss
    ?
  • Thông tin trận đấu ADO Den Haag vs Oss
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Cars Jeans Stadion (Den Haag)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -1℃~0℃ / 30°F~32°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 18

    • ADO Den Haag vs Oss: Diễn biến chính

    • 59''
        Catic A.   Bilate M.
      0-0
    • 59''
        De Waal M.   Sellouki M.
      0-0
    • 71''
        Wehrmann J.   Esajas S.
      0-0
    • 74''
      0-0
        Allemeersch A.   Beekman T.
    • 74''
      0-0
        Leidsman K.   Ladan D.
    • 80''
        Broekhuizen N.   Zwarts J.
      0-0
    • ADO Den Haag vs Oss: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Broekhuizen N.
      34 Catic A.
      10 De Waal M.
      28 Nikiema K. (G)
      45 Rodriguez G.
      20 Siereveld G.
      17 Thomas T.
      29 Van de Riet D.
      8 Wehrmann J.
      Afaker M. 17
      Allemeersch A. 6
      Dekker R. 19
      Fitz-Jim J. (G) 30
      Hilderink M. 3
      Leeflang B. 22
      Leidsman K. 39
      Mukeh J. 21
      Musaba R. 14
      van Meurs L. (G) 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Advocaat D.
      Aelbrecht K.
    • ADO Den Haag vs Oss: Số liệu thống kê

    • ADO Den Haag
      Oss
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 12
      Shots
      3
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 532
      Pass
      419
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 67
      Attack
      61
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      36
    •