Kết quả ADT Tarma vs Ayacucho, vòng Apertura 03h30 ngày 21/3

  • Vòng đấu: Vòng Apertura
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu ADT Tarma vs Ayacucho
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Ciudad de Cumana (Ayacucho)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Peru 2022 » vòng Apertura

    • ADT Tarma vs Ayacucho: Diễn biến chính

    • 55''
        Inga C.   Ancajima H.
      0-0
    • 60''
        Temoche D.   Calderon W.
      0-0
    • 63''
      0-0
      yellow_card Barrios E.
    • 64''
      0-0
        Parodi J.   Morales J.
    • 65''
      0-0
      yellow_card Espinoza Gomes I.
    • 68''
       Vargas C.yellow_card
      0-0
    • 70''
        Machado L.   Aliaga C.
      0-0
    • 71''
       Kambou H.yellow_card
      0-0
    • 80''
      0-0
        Ardiles R.   Barrios E.
    • 80''
      0-0
        Gonzales S.   Royon N.
    • 84''
      0-0
        Olascuaga   Techera C.
    • 90+3''
       Ramirez S.yellow_card
      0-0
    • ADT Tarma vs Ayacucho: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 16 Choi G.
      20 De la Cruz P.
      12 Diaz P. (G)
      3 Inga C.
      30 Machado L.
      10 Robles A.
      23 Temoche D.
      Ardiles R. 10
      Gonzales S. 16
      Guidino Otero J. A. 6
      Meza C. 25
      Olascuaga 9
      Parodi J. 7
      Vidal A. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bazalar J.
      Apud Varela A. R.
    • ADT Tarma vs Ayacucho: Số liệu thống kê

    • ADT Tarma
      Ayacucho
    • 8
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 7
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 55%
      Possession (HT)
      45%
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 126
      Attack
      126
    •  
       
    • 76
      Dangerous Attack
      29
    •