Kết quả ADT Tarma vs Carlos Stein, 03h00 ngày 11/7

  • Vòng đấu: Vòng Chung kết (A)
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu ADT Tarma vs Carlos Stein
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Unión Tarma (Tarma)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Peru 2022 » vòng Chung kết (A)

    • ADT Tarma vs Carlos Stein: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Canova J.   Mendoza J. P.
    • 46''
      0-0
        Sosa M.   Ismodes D.
    • 57''
      0-0
        Temoche D.   Sandoval M.
    • 62''
        Bautista P.   De la Cruz P.
      0-0
    • 63''
        Serna K.   Vargas C.
      0-0
    • 70''
      0-0
        Landauri J.   Palacios B.
    • 73''
      0-0
      yellow_card Cotrina J.
    • 79''
      0-0
      yellow_card Vargas J.
    • 81''
      0-0
      yellow_card Mesones F.
    • 85''
       Tello Y. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 87''
        Caro D.   Deza J.
      1-0
    • 88''
      1-0
        Moreno Cardenas A. D. P.   Vargas J.
    • ADT Tarma vs Carlos Stein: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Aliaga C.
      14 Bautista P.
      7 Caro D.
      16 Choi G.
      12 Diaz P. (G)
      10 Robles A.
      26 Serna K.
      Goyoneche J. (G) 30
      Landauri J. 20
      Rasmussen M. 16
      Sosa M. 26
      Temoche D. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Silva T.
    • ADT Tarma vs Carlos Stein: Số liệu thống kê

    • ADT Tarma
      Carlos Stein
    • 11
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 18
      Shots
      8
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 11
      Off Target
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 53%
      Possession (HT)
      47%
    •  
       
    • 0
      Saves
      2
    •  
       
    • 109
      Attack
      54
    •  
       
    • 96
      Dangerous Attack
      38
    •