Kết quả ADT Tarma vs Melgar, vòng Chung kết (A) 03h00 ngày 06/10

  • Vòng đấu: Vòng Chung kết (A)
    Mùa giải (Season): 2023
    Melgar 4
    ?
  • Thông tin trận đấu ADT Tarma vs Melgar
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Monumental Virgen de Chapi (Arequipa)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Peru 2022 » vòng Chung kết (A)

    • ADT Tarma vs Melgar: Diễn biến chính

    • 44''
      1-0
      yellow_card Ramos E.
    • 46''
      1-0
        Cabrera Nakamura K. G.   Archimbaud J.
    • 48''
      1-0
      yellow_card Cuesta B.
    • 63''
        Rodriguez F.   Rengifo H.
      1-0
    • 67''
      1-0
        Bordacahar C.   Arias A.
    • 69''
        Caro D.   Ancajima H.
      1-0
    • 70''
        Vargas C.   Ramirez E.
      1-0
    • 71''
      1-1
      goal Perez M.
    • 74''
      1-1
      yellow_card Perez M.
    • 83''
        Kambou H.   Ramirez S.
      1-1
    • 84''
        Garcia S.   Deza J.
      1-1
    • 85''
       Ramirez S.yellow_card
      1-1
    • 88''
      1-1
        Quevedo K.   Galeano L.
    • 90''
       Caro D.yellow_card
      1-1
    • ADT Tarma vs Melgar: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Caro D.
      12 Diaz P. (G)
      25 Garcia S.
      37 Kambou H.
      5 Palomino J.
      35 Rodriguez F.
      28 Vargas C.
      Bordacahar C. 7
      Cabrera Nakamura K. G. 26
      Farro R. (G) 1
      Figueroa N. 18
      Lazo M. 33
      Quevedo K. 27
      Sanchez J. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Navarro F.
      Lavallen P.
    • ADT Tarma vs Melgar: Số liệu thống kê

    • ADT Tarma
      Melgar
    • 1
      Corner Kicks
      13
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      8
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 10
      Shots
      13
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 75
      Attack
      97
    •  
       
    • 62
      Dangerous Attack
      91
    •