Kết quả AEK Larnaca vs Nea Salamis, 19h00 ngày 10/9

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu AEK Larnaca vs Nea Salamis
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: AEK Arena (Larnaca)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 3

    • AEK Larnaca vs Nea Salamis: Diễn biến chính

    • 53''
      1-0
      yellow_card Mandjeck G.
    • 62''
      1-0
      yellow_card Miguelito
    • 63''
      1-0
        Taulemesse F.   Koumouris M.
    • 63''
      1-0
        Felipe J.   Dorregaray D.
    • 66''
        Rafa Lopes   Olatunji V.
      1-0
    • 66''
        Altman O.   Trickovski I.
      1-0
    • 72''
      1-0
        Chico   Limbombe S.
    • 78''
        Asante E.   Gyurcso A.
      1-0
    • 79''
      1-0
        Bautheac E.   Miguelito
    • 79''
        Mamas R.   Faraj I.
      1-0
    • 82''
       Mamas R.yellow_card
      1-0
    • 90''
        Tomovic N.   Sanjurjo O.
      1-0
    • 90+4''
       Englezou N.yellow_card
      1-0
    • 90+4''
      1-0
      yellow_card Chico
    • AEK Larnaca vs Nea Salamis: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 51 Altman O.
      30 Andreou H. B.
      24 Christoforou K.
      14 Garcia A.
      25 Gordic M. (G)
      66 Mamas R.
      29 Naoum G.
      17 Pons P.
      12 Rafa Lopes
      9 Romo J.
      4 Tomovic N.
      Bautheac E. 89
      Chico 17
      Datkovic N. 6
      Dos Santos N. C. C. 18
      Felipe J. 70
      Fiakas S. 47
      Frangos A. 19
      Kalogirou L. 34
      Kissas A. (G) 30
      Leuko S. 24
      Margaca 28
      Taulemesse F. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Oltra J.
      Poursaitidis S.
    • AEK Larnaca vs Nea Salamis: Số liệu thống kê

    • AEK Larnaca
      Nea Salamis
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      6
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 86
      Attack
      84
    •  
       
    • 62
      Dangerous Attack
      37
    •