Kết quả AEK Larnaca vs Rennes, vòng Bảng 23h45 ngày 08/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
    Rennes 1
    ?
  • Thông tin trận đấu AEK Larnaca vs Rennes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: AEK Arena (Larnaca)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 30℃~31℃ / 86°F~88°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • AEK Larnaca vs Rennes: Diễn biến chính

    • 46''
        Christoforou K.   Rosales R.
      1-1
    • 58''
      1-1
        Terrier M.   Meling B.
    • 58''
      1-1
        Bourigeaud B.   Abline M.
    • 63''
        Gyurcso A.   Altman O.
      1-1
    • 69''
      1-1
      yellow_card Santamaria B. (Ngáng chân)
    • 79''
        Pons P.   Trickovski I.
      1-1
    • 80''
        Rafa Lopes   Olatunji V.
      1-1
    • 83''
      1-1
        Assignon L.   Majer L.
    • 90''
       Christoforou K. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 90+3''
        Naoum G.   Faraj I.
      1-1
    • 90+4''
      1-2
      goal Assignon L. (Sulemana K.)
    • AEK Larnaca vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Andreou H. B.
      24 Christoforou K.
      21 Englezou N.
      3 Gonzalez M.
      25 Gordic M. (G)
      45 Gyurcso A.
      66 Mamas R.
      29 Naoum G.
      17 Pons P.
      12 Rafa Lopes
      38 Toumpas I. (G)
      Alemdar D. (G) 1
      Assignon L. 22
      Bourigeaud B. 14
      Doue G. 31
      Francoise N. 35
      Salin R. (G) 89
      Terrier M. 7
      Wooh C. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Oltra J.
      Genesio B.
    • AEK Larnaca vs Rennes: Số liệu thống kê

    • AEK Larnaca
      Rennes
    • 3
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      18
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 417
      Pass
      439
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 30
      Heads
      30
    •  
       
    • 19
      Head Success
      11
    •  
       
    • 6
      Saves
      1
    •  
       
    • 9
      Tackles
      13
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 9
      Intercept
      10
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 87
      Attack
      118
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      57
    •