Kết quả AEL Limassol vs AC Omonia Nicosia, 19h00 ngày 08/10

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu AEL Limassol vs AC Omonia Nicosia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tsirion Stadium (Limassol)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 6

    • AEL Limassol vs AC Omonia Nicosia: Diễn biến chính

    • 38''
       Khasa J.goal
      1-0
    • 57''
      1-0
        Panagi K.   Fabiano
    • 63''
      1-0
        Cassama M.   Diskerud M.
    • 63''
      1-0
        Barker B.   Loizou L.
    • 63''
      1-0
        Hooper G.   Papoulis F.
    • 64''
        Makris A.   Ciss A.
      1-0
    • 78''
        Bruno Santos   Khasa J.
      1-0
    • 87''
        Milinceanu N.   Scepovic S.
      1-0
    • 87''
        Medojevic S.   Mirallas K.
      1-0
    • 88''
      1-0
        Kakoullis A.   Bruno
    • AEL Limassol vs AC Omonia Nicosia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Andreou E.
      9 Berahino S.
      13 Bruno Santos
      80 Continella V.
      14 Makris A.
      6 Medojevic S.
      29 Milinceanu N.
      49 Neofytou K.
      16 Oliveira Miguel (G)
      15 Panteli S.
      10 Papafotis V.
      30 Pavlovic L.
      Barker B. 11
      Bezus R. 90
      Cassama M. 8
      Hooper G. 88
      Kakoullis A. 80
      Kitsos F. 14
      Panagi K. (G) 1
      Panagiotou N. 30
      Psaltis P. 2
      Yuste H. 6
      Zachariou P. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Janevski C.
      Lennon N.
    • AEL Limassol vs AC Omonia Nicosia: Số liệu thống kê

    • AEL Limassol
      AC Omonia Nicosia
    • 5
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      9
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 82
      Attack
      92
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      88
    •