Kết quả AEL Limassol vs AEK Larnaca, 20h00 ngày 18/2

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu AEL Limassol vs AEK Larnaca
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Alphamega Stadium (Kolossi)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 24

    • AEL Limassol vs AEK Larnaca: Diễn biến chính

    • 30''
       Papafotis V.yellow_card
      1-0
    • 35''
       Kacaniklic A.goal
      2-0
    • 42''
      2-1
      goal Trickovski I. (Phạt đền)
    • 46''
      2-1
        Rafa Lopes   Jakolis M.
    • 46''
      2-1
        Garcia A.   Englezou N.
    • 57''
      2-1
      yellow_card Sanjurjo O.
    • 61''
      2-1
        Naoum G.   Trickovski I.
    • 66''
      2-1
        Gustavo   Sanjurjo O.
    • 79''
        Continella V.   Papafotis V.
      2-1
    • 79''
        Teixeira A.   Cernych F.
      2-1
    • 82''
       Dewaest S.yellow_card
      2-1
    • 82''
      2-1
        Rosales R.   Casado I.
    • 86''
        Milinceanu N.   Khasa J.
      2-1
    • 90''
        Kolias M.   Kacaniklic A.
      2-1
    • 90''
        Neofytou K.   Berahino S.
      2-1
    • AEL Limassol vs AEK Larnaca: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 74 Christodoulou S.
      80 Continella V.
      37 Ioannou A.
      34 Kolias M.
      32 Kyriakou M. (G)
      29 Milinceanu N.
      11 Mirallas K.
      49 Neofytou K.
      22 Silvestros E.
      4 Teixeira A.
      46 Zacharia L.
      Andreou H. B. 30
      Christoforou K. 24
      Garcia A. 14
      Gordic M. (G) 25
      Gustavo 7
      Mamas R. 66
      Naoum G. 29
      Rafa Lopes 12
      Rosales R. 16
      Tomovic N. 4
      Toumpas I. (G) 38
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Janevski C.
      Oltra J.
    • AEL Limassol vs AEK Larnaca: Số liệu thống kê

    • AEL Limassol
      AEK Larnaca
    • 1
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 9
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 41%
      Possession (Half-Time)
      59%
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 84
      Attack
      100
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      60
    •