Kết quả AEL Limassol vs Anorthosis Famagusta, 20h00 ngày 26/11

  • Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu AEL Limassol vs Anorthosis Famagusta
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tsirion Stadium (Limassol)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 12

    • AEL Limassol vs Anorthosis Famagusta: Diễn biến chính

    • 46''
        Ciss A.   Makris A.
      0-1
    • 47''
      0-1
      yellow_card Haroyan V.
    • 60''
      0-1
        Chrysostomou A.   Kiko
    • 60''
      0-1
        Warda A.   Majeed W.
    • 64''
        Milinceanu N.   Medojevic S.
      0-1
    • 64''
        Djalma Silva   Neofytou K.
      0-1
    • 64''
        Mirallas K.   Khasa J.
      0-1
    • 71''
      0-1
        Christofi D.   Artymatas K.
    • 71''
      0-1
        Ferreira H.   Correia A.
    • 79''
      0-1
        Hambardzumyan H.   Antoniou M.
    • 87''
        Panteli S.   Frantzis C.
      0-1
    • 87''
       Mirallas K.yellow_card
      0-1
    • AEL Limassol vs Anorthosis Famagusta: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 40 Bilovar K.
      99 Ciss A.
      80 Continella V.
      66 Djalma Silva
      29 Milinceanu N.
      11 Mirallas K.
      16 Oliveira Miguel (G)
      15 Panteli S.
      12 Scepovic S.
      8 Zdravkovski D.
      Christodoulopoulos L. 10
      Christofi D. 77
      Chrysostomou A. 88
      Correa P. 44
      Ferreira H. 13
      Hambardzumyan H. 19
      Konstantinou K.
      Papadopoulos G. (G) 91
      Paroutis D. 17
      Radonjic D. 9
      Warda A. 94
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Janevski C.
      Xisco
    • AEL Limassol vs Anorthosis Famagusta: Số liệu thống kê

    • AEL Limassol
      Anorthosis Famagusta
    • 7
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      8
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 116
      Attack
      70
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      47
    •