Kết quả AEL Limassol vs Olympiakos Nicosia, 20h00 ngày 22/12

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu AEL Limassol vs Olympiakos Nicosia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tsirion Stadium (Limassol)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 16

    • AEL Limassol vs Olympiakos Nicosia: Diễn biến chính

    • 22''
      0-0
      yellow_card Ioannou T.
    • 28''
       Papafotis V.goal
      1-0
    • 46''
      1-0
        Psichas P.   Liasidis T.
    • 46''
      1-0
        Hendriks S.   Ioannou T.
    • 67''
      1-0
        Eftychidis F.   Pechlivanis M.
    • 71''
      1-0
      yellow_card Dosis N.
    • 74''
        Medojevic S.   Papafotis V.
      1-0
    • 75''
        Makris A.   Ciss A.
      1-0
    • 76''
      1-0
        Slogar M.   Dosis N.
    • 85''
        Berahino S.   Milinceanu N.
      1-0
    • 86''
      1-0
        Salli E.   Soares N.
    • 89''
       Berahino S.goal
      2-0
    • 90+4''
        Andreou E.   Mirallas K.
      2-0
    • AEL Limassol vs Olympiakos Nicosia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Andreou E.
      9 Berahino S.
      80 Continella V.
      2 Frantzis C.
      37 Ioannou A.
      98 Kyriakou P. (G)
      14 Makris A.
      6 Medojevic S.
      16 Oliveira Miguel (G)
      15 Panteli S.
      12 Scepovic S.
      22 Silvestros E.
      Charalampous S. 88
      Charles (G) 1
      Christodoulou M. 16
      Christoforou G. (G) 25
      Eftychidis F. 18
      Hendriks S. 29
      Markovic S. 8
      Psichas P. 21
      Puertas Trujillano F. 15
      Salli E. 7
      Slogar M. 27
      Zefki A. 39
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Janevski C.
      Sergidis M.
    • AEL Limassol vs Olympiakos Nicosia: Số liệu thống kê

    • AEL Limassol
      Olympiakos Nicosia
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 62%
      Possession
      38%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 98
      Attack
      67
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      36
    •