Kết quả Ajaccio vs Lens, vòng 2 20h00 ngày 14/8

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Lens 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Ajaccio vs Lens
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade François Coty (Ajaccio)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Pháp 2022-2023 » vòng 2

    • Ajaccio vs Lens: Diễn biến chính

    • 42''
       Bayala C. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 59''
       Marchetti V. (Lỗi)yellow_card
      0-0
    • 66''
        Cimignani Y.   Barreto M.
      0-0
    • 66''
        Spadanuda K.   Moussiti-Oko B.
      0-0
    • 66''
        Nouri R.   Bayala C.
      0-0
    • 75''
      0-0
      yellow_card Sotoca F. (Cùi trỏ)
    • 76''
      0-0
        Cabot J.   Frankowski P.
    • 76''
      0-0
        Said W.   Costa D.
    • 77''
      0-0
        Ganago I.   Openda L.
    • 79''
       El Idrissy M. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 85''
      0-0
        Haidara M.   Machado D.
    • 85''
        Laci Q.   Mangani T.
      0-0
    • 85''
        Avinel C.   Gonzalez O.
      0-0
    • 90+2''
      0-0
      yellow_card Danso K. (Ngáng chân)
    • Ajaccio vs Lens: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Avinel C.
      22 Cimignani Y.
      6 Coutadeur M.
      10 Laci Q.
      5 Nouri R.
      16 Sollacaro F. (G)
      27 Spadanuda K.
      15 Vidal C.
      20 Youssouf M.
      Berg P. 6
      Boura I. 23
      Cabot J. 19
      Ganago I. 9
      Haidara M. 21
      Leca J. (G) 16
      Poreba L. 13
      Said W. 22
      Wooh C. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pantaloni O.
      Haise F.
    • Ajaccio vs Lens: Số liệu thống kê

    • Ajaccio
      Lens
    • 1
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      12
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      8
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 36%
      Possession
      64%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 283
      Pass
      505
    •  
       
    • 73%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 38
      Heads
      38
    •  
       
    • 19
      Head Success
      19
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 10
      Tackles
      11
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 12
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 78
      Attack
      101
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      48
    •