Kết quả Ajaccio vs Nice, vòng 7 20h00 ngày 11/9

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
    Nice 5
    ?
  • Thông tin trận đấu Ajaccio vs Nice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade François Coty (Ajaccio)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Pháp 2022-2023 » vòng 7

    • Ajaccio vs Nice: Diễn biến chính

    • 53''
      0-0
      yellow_card Todibo J. (Lỗi thô bạo)
    • 58''
      0-0
      yellow_card Dante (Lỗi)
    • 61''
      0-0
      yellow_card Lotomba J. (Lỗi thô bạo)
    • 65''
      0-1
      goal Delort A. (Thuram K.)
    • 71''
      0-1
        Barkley R.   Delort A.
    • 71''
      0-1
        Boudaoui H.   Beka Beka A.
    • 74''
        Barreto M.   Hamouma R.
      0-1
    • 74''
        Moussiti-Oko B.   Touzghar Y.
      0-1
    • 80''
      0-1
      yellow_card Bard M. (Lỗi thô bạo)
    • 81''
        Laci Q.   Coutadeur M.
      0-1
    • 81''
        Alphonse M.   Diallo I.
      0-1
    • 89''
      0-1
      yellow_card Barkley R. (Cùi trỏ)
    • 90+2''
      0-1
        Ilie R.   Diop S.
    • Ajaccio vs Nice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Alphonse M.
      4 Barreto M.
      7 El Idrissy M.
      99 Kone Y.
      10 Laci Q.
      23 Mangani T.
      11 Moussiti-Oko B.
      5 Nouri R.
      16 Sollacaro F. (G)
      Barkley R. 11
      Bech Sorensen M. 5
      Boudaoui H. 28
      Brahimi B. 14
      Bryan J. 15
      Bulka M. (G) 90
      Ilie R. 18
      Mendy A. 33
      Viti M. 42
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pantaloni O.
      Favre L.
    • Ajaccio vs Nice: Số liệu thống kê

    • Ajaccio
      Nice
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 9
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      7
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 377
      Pass
      502
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 34
      Heads
      34
    •  
       
    • 15
      Head Success
      19
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 23
      Tackles
      20
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 34
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      2
    •  
       
    • 23
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 5
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 123
      Attack
      105
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      33
    •