Kết quả Ajaccio vs Rennes, vòng 36 20h00 ngày 21/5

  • Ajaccio 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
    Rennes 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Ajaccio vs Rennes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade François Coty (Ajaccio)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Pháp 2022-2023 » vòng 36

    • Ajaccio vs Rennes: Diễn biến chính

    • 37''
      0-3
      goal Doku J. (Majer L.)
    • 40''
      0-4
      goal Gouiri A. (Traore H.)
    • 45+1''
      0-4
      yellow_card Belocian J. (Ngáng chân)
    • 46''
        Nouri R.   Chegra I.
      0-4
    • 46''
        Toure B.   Soumano M.
      0-4
    • 57''
       Vidal C. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-4
    • 61''
       Alphonse M. (Ngáng chân)red_card
      0-4
    • 63''
      0-4
        Assignon L.   Belocian J.
    • 64''
      0-4
        Salah I.   Doku J.
    • 65''
        Strata T.   Spadanuda K.
      0-4
    • 71''
      0-5
      goal Gouiri A. (Traore H.)
    • 72''
      0-5
        Tait F.   Bourigeaud B.
    • 72''
      0-5
        Kalimuendo A.   Gouiri A.
    • 79''
      0-5
        Doue D.   Toko Ekambi K.
    • 81''
        Puch-Herrantz M. G. M.   Barreto M.
      0-5
    • 86''
      0-5
      yellow_card Assignon L. (Lỗi)
    • 90+1''
        Khelifa A.   El Idrissy M.
      0-5
    • Ajaccio vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Avinel C.
      14 Bayala C.
      35 Khelifa A.
      32 Lebas P.
      5 Nouri R.
      37 Puch-Herrantz M. G. M.
      30 Quilichini G. (G)
      31 Strata T.
      33 Toure B.
      Alemdar D. (G) 1
      Assignon L. 22
      Damergy E. (G) 40
      Doue D. 33
      Doue G. 31
      Kalimuendo A. 9
      Salah I. 34
      Tait F. 20
      Ugochukwu C. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pantaloni O.
      Genesio B.
    • Ajaccio vs Rennes: Số liệu thống kê

    • Ajaccio
      Rennes
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 2
      Shots
      13
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 2
      Off Target
      5
    •  
       
    • 0
      Blocked
      1
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 361
      Pass
      521
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 31
      Heads
      23
    •  
       
    • 12
      Head Success
      15
    •  
       
    • 2
      Saves
      0
    •  
       
    • 16
      Tackles
      13
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      19
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      8
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 13
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      5
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • Attack
      96
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      38
    •