Kết quả Ajax Amsterdam vs Glasgow Rangers, 23h45 ngày 07/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ajax Amsterdam vs Glasgow Rangers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Johan Cruijff Arena (Amsterdam)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Ajax Amsterdam vs Glasgow Rangers: Diễn biến chính

    • 33''
       Kudus M.goal
      3-0
    • 46''
      3-0
        King L.   Tavernier J.
    • 46''
      3-0
        Matondo R.   Wright S.
    • 46''
      3-0
        Jack R.   Tillman M.
    • 62''
      3-0
      yellow_card Jack R. (Ngáng chân)
    • 78''
      3-0
        Davis S.   Kamara G.
    • 80''
       Bergwijn S.goal
      4-0
    • 81''
        Baas Y.   Blind D.
      4-0
    • 81''
        Ocampos L.   Bergwijn S.
      4-0
    • 81''
        Klaassen D.   Berghuis S.
      4-0
    • 88''
        Sanchez J.   Alvarez E.
      4-0
    • 88''
        Brobbey B.   Kudus M.
      4-0
    • Ajax Amsterdam vs Glasgow Rangers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Baas Y.
      9 Brobbey B.
      35 Conceicao F.
      16 Gorter J. (G)
      21 Grillitsch F.
      13 Kaplan A.
      6 Klaassen D.
      18 Lucca L.
      29 Magallan L.
      11 Ocampos L.
      19 Sanchez J.
      1 Stekelenburg M. (G)
      Arfield S. 37
      Davies B. 26
      Davis S. 10
      Devine A. 44
      Jack R. 8
      King L. 38
      Matondo R. 17
      McCrorie R. (G) 28
      McGregor A. (G) 1
      Morelos A. 20
      Sakala F. 30
      Yilmaz R. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schreuder A.
      van Bronckhorst G.
    • Ajax Amsterdam vs Glasgow Rangers: Số liệu thống kê

    • Ajax Amsterdam
      Glasgow Rangers
    • 7
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 17
      Shots
      4
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      1
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 75%
      Possession
      25%
    •  
       
    • 76%
      Possession (Half-Time)
      24%
    •  
       
    • 807
      Pass
      260
    •  
       
    • 92%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      4
    •  
       
    • 4
      Offsides
      4
    •  
       
    • 15
      Heads
      15
    •  
       
    • 9
      Head Success
      6
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 13
      Tackles
      13
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 8
      Intercept
      14
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 157
      Attack
      38
    •  
       
    • 74
      Dangerous Attack
      14
    •