Kết quả Akritas Chloraka vs AEK Larnaca, 20h00 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Akritas Chloraka vs AEK Larnaca
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stelios Kyriakides Stadium (Paphos)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 10

    • Akritas Chloraka vs AEK Larnaca: Diễn biến chính

    • 40''
      0-1
      yellow_card Casado I.
    • 43''
       Korac S.yellow_card
      0-1
    • 46''
      0-1
        Milicevic H.   Gonzalez M.
    • 54''
       El Jemili J.yellow_card
      0-1
    • 56''
      0-2
      goal Milicevic H.
    • 66''
        Kone I. P.   Abraham
      0-2
    • 66''
        Reginaldo   Rodrigo Varanda
      0-2
    • 66''
        Drame H. K.   Korac S.
      0-2
    • 69''
      0-2
      yellow_card Pons P.
    • 69''
      0-2
        Rosales R.   Andreou H. B.
    • 75''
      0-2
        Romo J.   Rafa Lopes
    • 75''
      0-2
        Mamas R.   Gyurcso A.
    • 77''
        Fauriel L.   Karagiannis K.
      0-2
    • 88''
      0-2
        Christoforou K.   Casado I.
    • 90+3''
       Reginaldogoal
      1-2
    • Akritas Chloraka vs AEK Larnaca: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Dimosthenous V.
      5 Drame H. K.
      17 El Jemili J.
      26 Fauriel L.
      23 Guilherme Vicentini (G)
      10 Juninho Carpina
      6 Kone I. P.
      55 Onodi A. (G)
      2 Paugain W.
      73 Pikis I.
      33 Reginaldo
      58 Vasou G.
      Christoforou K. 24
      Gordic M. (G) 25
      Mamas R. 66
      Milicevic H. 15
      Olatunji V. 19
      Romo J. 9
      Rosales R. 16
      Toumpas I. (G) 38
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Badia D.
      Oltra J.
    • Akritas Chloraka vs AEK Larnaca: Số liệu thống kê

    • Akritas Chloraka
      AEK Larnaca
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 6
      Shots
      13
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      8
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 97
      Attack
      91
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      46
    •