Kết quả Akzhayik vs Tobol Kostanai, 18h00 ngày 06/11

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Akzhayik vs Tobol Kostanai
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Atoyan Stadium (Oral)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Kazakhstan 2022 » vòng 26

    • Akzhayik vs Tobol Kostanai: Diễn biến chính

    • 49''
      0-2
      goal Deble S.
    • 54''
      0-2
        Zharynbetov S.   Osuchukwu C.
    • 54''
      0-2
        Muzhikov S.   Tosic Z.
    • 66''
        Kovalenko I.   Badoyan Z.
      0-2
    • 67''
        Imangazeyev B.   Bilali A.
      0-2
    • 67''
        Omirtaev O.   Omarov B.
      0-2
    • 70''
      0-3
      goal Deble S.
    • 74''
      0-3
        Zhaksylykov A.   Sergeev I.
    • 79''
       Kovalenko I.goal
      1-3
    • 80''
        Gazdanov A.   Tabatadze T.
      1-3
    • 80''
        Mukashev B.   Kalenchuk M.
      1-3
    • 82''
      1-3
        Asrankulov R.   Vasiljev V.
    • 82''
      1-3
        Zhumashev Z.   Deble S.
    • Akzhayik vs Tobol Kostanai: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Bozhko R.
      10 Gazdanov A.
      7 Imangazeyev B.
      8 Khairov R.
      90 Kovalenko I.
      44 Mukashev B.
      17 Omirtaev O.
      5 Pokatilov V.
      1 Syamuk R. (G)
      96 Vulfov A.
      Asrankulov R. 3
      Busurmanov S. (G) 12
      Ermekbaev B. 39
      Kulpeisov V. 47
      Muzhikov S. 10
      Semchenkov D. 5
      Zhaksylykov A. 44
      Zharynbetov S. 14
      Zhumashev Z. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bejenari O.
      Milanovic M.
    • Akzhayik vs Tobol Kostanai: Số liệu thống kê

    • Akzhayik
      Tobol Kostanai
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      4
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      0
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 118
      Attack
      91
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      36
    •