Kết quả Al-Feiha vs Al-Shabab (KSA), 22h20 ngày 02/10

  • Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Al-Feiha vs Al-Shabab (KSA)
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Al Majma'ah Sports City (Al Majma'ah)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Ả Rập Xê-út 2022-2023 » vòng 5

    • Al-Feiha vs Al-Shabab (KSA): Diễn biến chính

    • 55''
      1-1
      goal Krychowiak G. (Bahebri H.)
    • 58''
      1-1
      yellow_card Guanca C.
    • 62''
        Trajkovski A.   Pavkov M.
      1-1
    • 69''
        Al Safari A.   Abusabaan M.
      1-1
    • 69''
        Al Nemer A.   Ruiz V.
      1-1
    • 70''
      1-1
        Al Ammar T.   Bahebri H.
    • 71''
      1-2
      goal Krychowiak G. (Guanca C.)
    • 79''
       Al Safari A.yellow_card
      1-2
    • 86''
      1-2
        Al-Qahtani H.   Banega E.
    • 90+3''
       Madash S.yellow_card
      1-2
    • 90+4''
      1-2
        Abdu A.   Mina S.
    • 90+4''
      1-2
        Al Sabiyani H.   Al Harbi M.
    • Al-Feiha vs Al-Shabab (KSA): Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Al-Freej M. (G)
      80 Al Khalaf O.
      16 Al Nemer A.
      98 Al-Qaydhi M.
      8 Al Safari A.
      26 Al Zaqan A.
      19 Majrashi M.
      7 Trajkovski A.
      6 Zidan S.
      Abdu A. 71
      Al Ammar T. 7
      Al Muwallad F. 90
      Al-Qahtani H. 15
      Al Qarni F. (G) 22
      Al Rubaie S. 25
      Al Sabiyani H. 16
      Al Sharari N. 88
      Issa Al Yami M. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rasovic V.
      Moreno V.
    • Al-Feiha vs Al-Shabab (KSA): Số liệu thống kê

    • Al-Feiha
      Al-Shabab (KSA)
    • 1
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 8
      Shots
      21
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 3
      Off Target
      16
    •  
       
    • 2
      Blocked
      6
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 35%
      Possession
      65%
    •  
       
    • 27%
      Possession (Half-Time)
      73%
    •  
       
    • 261
      Pass
      477
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      5
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 10
      Head Success
      11
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 23
      Tackles
      13
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 11
      Intercept
      6
    •  
       
    • 74
      Attack
      83
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      52
    •