Kết quả Al-Feiha vs Al-Tai, vòng 10 00h00 ngày 26/12

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
    Al-Tai 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Al-Feiha vs Al-Tai
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Al Majma'ah Sports City (Al Majma'ah)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Ả Rập Xê-út 2022-2023 » vòng 10

    • Al-Feiha vs Al-Tai: Diễn biến chính

    • 26''
       Al Khalaf O.yellow_card
      2-0
    • 30''
      2-0
      yellow_card Qasim H.
    • 43''
       Abusabaan M.yellow_card
      2-0
    • 44''
        Al Zaqan A.   Abusabaan M.
      2-0
    • 45+2''
      2-1
      goal Dener (Musona K.)
    • 46''
      2-1
        Alabsi K.   Al Harabi A.
    • 60''
        Al-Qaydhi M.   Al-Mutairi B.
      2-1
    • 61''
        Zidan S.   Al Khalaf O.
      2-1
    • 66''
      2-1
        Al-Joui A.   Harzan M.
    • 77''
      2-1
        Al Johani F.   Qasim H.
    • 80''
        Majrashi M.   Madash S.
      2-1
    • 80''
        Al Shamekh A.   Ruiz V.
      2-1
    • Al-Feiha vs Al-Tai: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Al-Freej M. (G)
      11 Al Kabi K.
      16 Al Nemer A.
      98 Al-Qaydhi M.
      17 Al Shamekh A.
      26 Al Zaqan A.
      19 Majrashi M.
      23 Pavkov M.
      6 Zidan S.
      Alabsi K. 24
      Al-Baqaawi M. (G) 44
      Al Johani F. 32
      Al-Joui A. 27
      Al Qamiri N. 23
      Al-Qunayan M. 18
      Bajandouh J. 26
      Fallatah A. 45
      Majrashi A. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rasovic V.
      Miguel P.
    • Al-Feiha vs Al-Tai: Số liệu thống kê

    • Al-Feiha
      Al-Tai
    • 3
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 5
      Shots
      21
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 1
      Off Target
      15
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 4
      Offsides
      3
    •  
       
    • 5
      Saves
      3
    •  
       
    • 89
      Attack
      138
    •  
       
    • 30
      Dangerous Attack
      72
    •