Kết quả Al Ittihad Jeddah vs Al Hilal, 00h00 ngày 06/1

  • Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Al Ittihad Jeddah vs Al Hilal
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Prince Abdullah al-Faisal Stadium (Jeddah)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Ả Rập Xê-út 2022-2023 » vòng 12

    • Al Ittihad Jeddah vs Al Hilal: Diễn biến chính

    • 63''
        Al Oboud A.   Costa H.
      0-1
    • 63''
      0-1
        Al Dawsari N.   Al-Yami H.
    • 65''
      0-1
      yellow_card Al Boleahi A.
    • 67''
      0-1
      yellow_card Kanno M.
    • 68''
      0-1
      yellow_card Abdulhamid S.
    • 76''
      0-1
        Al Malki A.   Kanno M.
    • 76''
      0-1
        Marega M.   Michael
    • 77''
        Al Shammari H.   Al Hawsawi Z.
      0-1
    • 87''
        Al Saiari M.   Al Bishi A.
      0-1
    • 89''
      0-1
        Vietto L.   Ighalo O.
    • 89''
      0-1
        Al Shehri S.   Al Dawsari S.
    • 90+2''
      0-1
      yellow_card Al Malki A.
    • Al Ittihad Jeddah vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Al Jadani A. (G)
      37 Al Menhali S.
      24 Al Oboud A.
      36 Al Sahafi M.
      80 Al Saiari M.
      27 Al Shammari H.
      70 Camara H.
      5 Hawsawi Om.
      16 Maghrabi A. A.
      Al Dawsari K. 4
      Al Dawsari N. 16
      Al Malki A. 26
      Al Mufarrij M. 32
      Al Owais M. (G) 21
      Al Shehri S. 11
      Marega M. 17
      Otayf A. 8
      Vietto L. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Espirito Santo N.
      Diaz R.
    • Al Ittihad Jeddah vs Al Hilal: Số liệu thống kê

    • Al Ittihad Jeddah
      Al Hilal
    • 11
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 6
      Shots
      4
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      2
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 93
      Attack
      81
    •  
       
    • 111
      Dangerous Attack
      73
    •