Kết quả Al-Raed vs Al-Tai, vòng 7 21h50 ngày 10/10

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
    Al-Tai 1 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Al-Raed vs Al-Tai
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: King Abdullah Sport City Stadium (Buraidah)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 32℃~33℃ / 90°F~91°F

Ả Rập Xê-út 2022-2023 » vòng 7

    • Al-Raed vs Al-Tai: Diễn biến chính

    • 36''
      0-2
      goal Sayoud A.
    • 45''
      0-2
      red_card Al Harabi A.
    • 46''
        Al Ghamdi R.   Djokovic D.
      0-2
    • 46''
      0-2
        Al Qamiri N.   Qasim H.
    • 62''
        Al Shammari A.   Al-Dawsari M.
      0-2
    • 73''
      0-2
        Harzan M.   Sayoud A.
    • 78''
        Qahtani A.   Al Shehri Y.
      0-2
    • 85''
      0-2
        Khalil I. A.   Mbenza G.
    • 85''
      0-2
        Al Hazzaa H.   Musona K.
    • 90+3''
      0-2
        Al-Qunayan M.   Ali M.
    • 90+5''
       Faraj A.yellow_card
      0-2
    • Al-Raed vs Al-Tai: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Al Beshe M.
      19 Al Fahad A.
      9 Al Ghamdi R.
      23 Al Harbi A. (G)
      4 Al Khathlan K. A.
      7 Al Shammari A.
      18 Hazazi N.
      6 Maghrahi A. Y.
      74 Qahtani A.
      Al-Baqaawi M. (G) 44
      Al Hazzaa H. 99
      Al-Joui A. 27
      Al Qamiri N. 23
      Al-Qunayan M. 18
      Fallatah A. 45
      Harzan M. 75
      Khalil I. A. 24
      Majrashi A. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sumudica M.
      Miguel P.
    • Al-Raed vs Al-Tai: Số liệu thống kê

    • Al-Raed
      Al-Tai
    • 11
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 9
      Shots
      9
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      4
    •  
       
    • 8
      Blocked
      2
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 556
      Pass
      310
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 12
      Head Success
      11
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 17
      Tackles
      22
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 7
      Intercept
      7
    •  
       
    • 71
      Attack
      55
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      28
    •