Kết quả Al-Shabab (KSA) vs Al-Ettifaq, 00h00 ngày 31/12

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Al-Shabab (KSA) vs Al-Ettifaq
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: King Fahd International Stadium (Riyadh)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Ả Rập Xê-út 2022-2023 » vòng 11

    • Al-Shabab (KSA) vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Iago (Banega E.)goal
      2-0
    • 46''
      2-0
        Al-Hawsawi S.   Al Mousa S.
    • 46''
      2-0
        Hazzazi A.   Mohannashi I.
    • 56''
       Banega E.yellow_card
      2-0
    • 72''
      2-0
        Niakate Y.   Quaison R.
    • 73''
      2-0
        Al Ghamdi A.   Al Kuwaykibi M.
    • 79''
        Al-Qahtani H.   Bahebri H.
      2-0
    • 79''
        Al Sharari N.   Tambakti H.
      2-0
    • 86''
        Al Ammar T.   Carvalho C.
      2-0
    • 86''
       Khateeb A. A. (Phản lưới)own_goal
      3-0
    • 90''
        Abdu A.   Mina S.
      3-0
    • 90+1''
        Al Muwallad F.   Banega E.
      3-0
    • Al-Shabab (KSA) vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 71 Abdu A.
      7 Al Ammar T.
      90 Al Muwallad F.
      21 Al Omran N.
      15 Al-Qahtani H.
      16 Al Sabiyani H.
      88 Al Sharari N.
      26 Issa Al Yami M.
      35 Shaean H. (G)
      Al Ghamdi A. 15
      Al-Ghamdi F. 16
      Al Ghamdi H. 8
      Al-Hawsawi S. 12
      Al-Oaisher A. H. (G) 1
      Al Obaid A. 13
      Ghazi F. 4
      Hazzazi A. 11
      Niakate Y. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Moreno V.
      Carteron P.
    • Al-Shabab (KSA) vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê

    • Al-Shabab (KSA)
      Al-Ettifaq
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      3
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 11
      Off Target
      3
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 66%
      Possession (Half-Time)
      34%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 88
      Attack
      65
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      21
    •