Kết quả Al-Shabab (KSA) vs Al-Tai, 01h00 ngày 09/9

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
    Al-Tai 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Al-Shabab (KSA) vs Al-Tai
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: King Fahd International Stadium (Riyadh)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 35℃~36℃ / 95°F~97°F

Ả Rập Xê-út 2022-2023 » vòng 3

    • Al-Shabab (KSA) vs Al-Tai: Diễn biến chính

    • 27''
       Guanca C. (Mina S.)goal
      1-0
    • 37''
      1-0
        Mukhtar M. A.   Harzan M.
    • 50''
       Mina S.yellow_card
      1-0
    • 61''
      1-0
      yellow_card Al Jubairi H. E. A.
    • 62''
       Boupendza A. (Phạt đền)goal
      2-0
    • 70''
       Guanca C. (Phạt đền)goal
      3-0
    • 71''
        Al Abed N.   Boupendza A.
      3-0
    • 71''
        Al Sharari N.   Al Sagour F.
      3-0
    • 76''
        Bahebri H.   Guanca C.
      3-0
    • 79''
      3-0
        Al Johani F.   Mbenza G.
    • 79''
      3-0
        Khalil I. A.   Al Qamiri N.
    • 82''
       Carvalho C. (Bahebri H.)goal
      4-0
    • 86''
        Al Rubaie S.   Krychowiak G.
      4-0
    • 86''
        Al Omran N.   Iago
      4-0
    • 89''
      4-0
        Al-Qunayan M.   Sayoud A.
    • 89''
      4-0
        Majrashi A.   Dener
    • Al-Shabab (KSA) vs Al-Tai: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 71 Abdu A.
      14 Al Abed N.
      7 Al Ammar T.
      21 Al Omran N.
      22 Al Qarni F. (G)
      25 Al Rubaie S.
      16 Al Sabiyani H.
      88 Al Sharari N.
      11 Bahebri H.
      Al-Baqaawi M. (G) 44
      Al Harabi A. 6
      Al Johani F. 32
      Al-Qunayan M. 18
      Bajandouh J. 26
      Fallatah A. 45
      Khalil I. A. 24
      Majrashi A. 3
      Mukhtar M. A. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Moreno V.
      Miguel P.
    • Al-Shabab (KSA) vs Al-Tai: Số liệu thống kê

    • Al-Shabab (KSA)
      Al-Tai
    • 1
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      14
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 2
      Off Target
      9
    •  
       
    • 0
      Blocked
      1
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 387
      Pass
      366
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 5
      Head Success
      8
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 13
      Tackles
      13
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 9
      Intercept
      4
    •  
       
    • 89
      Attack
      81
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      73
    •