Kết quả Alashkert vs Noah, vòng 28 23h00 ngày 08/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
    Noah 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Alashkert vs Noah
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Armenia 2022-2023 » vòng 28

    • Alashkert vs Noah: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Igbokwe G.   Hayrapetyan A.
    • 46''
      1-0
        Yesayan R. T.   Ghevondyan H.
    • 62''
        Miranyan A.   Agdon
      1-0
    • 62''
        Nalbandyan K.   Tiago Galvao
      1-0
    • 64''
      1-0
        Katoh H.   Moussakhanian H.
    • 71''
       Miranyan A.goal
      2-0
    • 72''
        Grigoryan S.   Carrillo D.
      2-0
    • 72''
        Pesic I.   Yedigaryan A.
      2-0
    • 73''
      2-0
        Vardanyan L.   Llovet A.
    • 80''
      2-0
      yellow_card Baghramyan R.
    • 90+1''
       goal
      3-0
    • Alashkert vs Noah: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Aslanyan S. (G)
      21 Grigoryan A.
      2 Grigoryan S.
      8 Ivanov S.
      15 Khachatryan A.
      88 Kocharyan A.
      9 Manukyan N.
      10 Miranyan A.
      71 Mysak R. (G)
      7 Nalbandyan K.
      94 Nenadovic U.
      98 Pesic I.
      70 Rudoselskiy T.
      Abrahamyan G. 65
      Danielyan A. 25
      Galstyan A. 2
      Hakobyan S. 27
      Igbokwe G. 91
      Katoh H. 21
      Kim Y.J. 28
      Kirakosyan 92
      Simonyan A. (G) 77
      Vardanyan L. 9
      Yesayan R. T. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Alashkert vs Noah: Số liệu thống kê

    • Alashkert
      Noah
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 13
      Shots
      2
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 82
      Attack
      88
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      32
    •