Kết quả Albania vs Iceland, vòng Ligue B 01h45 ngày 28/9

  • Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Albania vs Iceland
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Air Albania Stadium (Tirana)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Albania vs Iceland: Diễn biến chính

    • 35''
       Lenjani E. (Uzuni M.)goal
      1-0
    • 69''
      1-0
        Haraldsson H.   Johannesson I. B.
    • 69''
        Broja A.   Cikalleshi S.
      1-0
    • 69''
        Laci Q.   Abrashi A.
      1-0
    • 70''
      1-0
        Ellertsson M. E.   Sigurdsson A.
    • 70''
      1-0
        Anderson M.   Finnbogason A.
    • 77''
        Hysaj E.   Lenjani E.
      1-0
    • 79''
       Ramadani Y. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 81''
      1-0
        Gudjohnsen S. A.   Bjarnason B.
    • 83''
        Mihaj E.   Gjasula K.
      1-0
    • 83''
        Cokaj E.   Bajrami N.
      1-0
    • 90''
       Mihaj E. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 90+7''
      1-1
      goal Anderson M. (Helgason T. J.)
    • Albania vs Iceland: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Asllani K.
      6 Bajrami A.
      1 Berisha E. (G)
      9 Broja A.
      7 Cokaj E.
      17 Doka A.
      4 Hysaj E.
      12 Kastrati E. (G)
      14 Laci Q.
      13 Mihaj E.
      19 Mucolli A.
      21 Seferi T.
      Anderson M. 18
      Ellertsson M. E. 19
      Gretarsson D. L. 14
      Gudjohnsen A. 22
      Gudjohnsen S. A. 9
      Gunnarsson P. (G) 12
      Gunnlaugsson H. 2
      Haraldsson H. 21
      Hermannsson H. 5
      Olafsson E. (G) 13
      Thordarson S. 16
      Thrandarson A. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Reja E.
      Vidarsson A.
    • Albania vs Iceland: Số liệu thống kê

    • Albania
      Iceland
    • 14
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 9
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 21
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 12
      Blocked
      0
    •  
       
    • 4
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 452
      Pass
      288
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      65%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      3
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 51
      Heads
      50
    •  
       
    • 19
      Head Success
      31
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 11
      Tackles
      17
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      0
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 6
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 118
      Attack
      83
    •  
       
    • 65
      Dangerous Attack
      28
    •