Kết quả Alianza Lima vs Carlos Stein, 03h30 ngày 02/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Apertura
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Alianza Lima vs Carlos Stein
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio César Flores Marigorda (Lambayeque)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Peru 2022 » vòng Apertura

    • Alianza Lima vs Carlos Stein: Diễn biến chính

    • 19''
      1-1
      goal Takeuchi O. (Leyes G.)
    • 23''
      1-2
      goal Landauri J. (Leyes G.)
    • 29''
      1-2
      yellow_card Landauri J.
    • 30''
       Ballon J.yellow_card
      1-2
    • 30''
      1-2
      yellow_card Lopez A.
    • 31''
       Vilchez Y.yellow_card
      1-2
    • 33''
      1-2
      yellow_card Mena J.
    • 33''
       Lagos R. (Lavandeira Hernandez P.)goal
      2-2
    • 37''
       Barcos H.yellow_card
      2-2
    • 45+2''
       Benitez E. (Barcos H.)goal
      3-2
    • 50''
       Lavandeira Hernandez P. (Ballon J.)goal
      4-2
    • 52''
      4-2
        Freitas M.   Mesones F.
    • 55''
       Portales J.yellow_card
      4-2
    • 67''
      4-2
        Ramos F.   Takeuchi O.
    • 67''
      4-2
        Ismodes D.   Vargas J.
    • 67''
        Rodriguez A.   Aguirre W.
      4-2
    • 67''
        Cornejo M.   Benitez E.
      4-2
    • 69''
       Cornejo M. (Lavandeira Hernandez P.)goal
      5-2
    • 75''
      5-2
        Palacios B.   Atoche J.
    • 75''
      5-2
        Molina J.   Landauri J.
    • 76''
        Mora O.   Lagos R.
      5-2
    • 76''
        Leiton D.   Lavandeira Hernandez P.
      5-2
    • 76''
        Matzuda M.   Barcos H.
      5-2
    • 78''
       Concha J.yellow_card
      5-2
    • 84''
      5-2
      yellow_card Fajardo J.
    • Alianza Lima vs Carlos Stein: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Cornejo M.
      20 Fuentes A.
      29 Leiton D.
      37 Matzuda M.
      25 Mora O.
      22 Rodriguez A.
      32 Saravia F. (G)
      Cotrina J. 28
      Freitas M. 29
      Molina J. 8
      Palacios B. 17
      Quiroz M. (G) 1
      Ramos F. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bustos C.
      Silva T.
    • Alianza Lima vs Carlos Stein: Số liệu thống kê

    • Alianza Lima
      Carlos Stein
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 16
      Shots
      9
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 8
      Off Target
      5
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      23
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 62%
      Possession (HT)
      38%
    •  
       
    • 467
      Pass
      300
    •  
       
    • 20
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 6
      Offsides
      2
    •  
       
    • 7
      Head Success
      12
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 18
      Tackles
      14
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 13
      Intercept
      7
    •  
       
    • 133
      Attack
      99
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      58
    •