Kết quả All Boys vs CA Brown Adrogue, 03h00 ngày 04/9

  • All Boys 3 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu All Boys vs CA Brown Adrogue
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Islas Malvinas Stadium (Floresta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Argentina 2022 » vòng 32

    • All Boys vs CA Brown Adrogue: Diễn biến chính

    • 63''
        Iacobellis M.   Morales A.
      0-0
    • 68''
       Brandan F.yellow_card
      0-0
    • 68''
      0-0
        Pucheta J.   Contreras E.
    • 68''
      0-0
        Algozino L.   Zaragoza L.
    • 77''
       Brandan F.two_yellows
      0-0
    • 79''
      0-0
        Gimenez J.   Da C. H.
    • 80''
        Gatti F.   Barrientos F.
      0-0
    • 81''
       Oneto T.yellow_card
      0-0
    • 90''
       Bianchi O.goal
      1-0
    • 90+1''
      1-0
        Benitez F.   Castano A.
    • 90+1''
      1-0
        Mendoza J.   Arrechea N.
    • 90+1''
        Gonzalez F.   Barrientos N.
      1-0
    • All Boys vs CA Brown Adrogue: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Bustillos J. (G)
      18 Comachi M.
      15 Cuevas L. E.
      17 Gatti F.
      16 Gonzalez F.
      19 Gonzalez M.
      20 Iacobellis M.
      13 Melo A.
      14 Russo F.
      Algozino L. 16
      Benitez F. 18
      Diaz F. L. (G) 12
      Gimenez J. 15
      Mansilla J. 17
      Mendoza J. 20
      Ortiz E. 13
      Pucheta J. 19
      Sanchez A. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Biggeri A.
      Vico P.
    • All Boys vs CA Brown Adrogue: Số liệu thống kê

    • All Boys
      CA Brown Adrogue
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 7
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 141
      Attack
      104
    •  
       
    • 84
      Dangerous Attack
      79
    •