Kết quả All Boys vs Gimnasia Mendoza, 03h00 ngày 14/3

  • All Boys 4 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu All Boys vs Gimnasia Mendoza
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Islas Malvinas Stadium (Floresta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng 5

    • All Boys vs Gimnasia Mendoza: Diễn biến chính

    • 15''
       Vazquez I.yellow_card
      1-0
    • 15''
       Brandan F.yellow_card
      1-0
    • 15''
      1-1
      goal Andrada B. (Phạt đền)
    • 40''
      1-1
      yellow_card Lopez T.
    • 63''
        Iacobellis M.   Cuevas L. E.
      1-1
    • 67''
      1-1
        Juncos J.   Galeano M.
    • 72''
      1-1
      yellow_card Gauna I.
    • 75''
      1-1
        Carrasco F.   Ortegoza U.
    • 75''
      1-1
        Ciccolini L.   Andrada B.
    • 80''
        Guzman L.   Gonzalez F.
      1-1
    • 81''
       Sanchez M.yellow_card
      1-1
    • 84''
      1-1
        Barbieri M.   Nouet M.
    • 86''
       Brandan F.two_yellows
      1-1
    • 90+2''
        Morales A.   Gonzalez M.
      1-1
    • All Boys vs Gimnasia Mendoza: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Bustillos J. (G)
      14 Ferrari L.
      16 Guzman L.
      17 Iacobellis M.
      13 Kreiman B.
      15 Morales A.
      18 Rapp A.
      Barbieri M. 15
      Carrasco F. 14
      Caseres R. 13
      Ciccolini L. 16
      Gimenez T. (G) 12
      Juncos J. 18
      Marchiori T. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Biggeri A.
      Marcogiuseppe L.
    • All Boys vs Gimnasia Mendoza: Số liệu thống kê

    • All Boys
      Gimnasia Mendoza
    • 10
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      6
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 2
      Shots
      2
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 1
      Off Target
      0
    •  
       
    • 23
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 59%
      Possession (HT)
      41%
    •  
       
    • 1
      Saves
      0
    •  
       
    • 58
      Attack
      41
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      30
    •