Kết quả All Boys vs Temperley, vòng 14 05h10 ngày 10/5

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu All Boys vs Temperley
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Islas Malvinas Stadium (Floresta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng 14

    • All Boys vs Temperley: Diễn biến chính

    • 37''
       Vazquez I.goal
      1-0
    • 44''
       Brandan F.goal
      2-0
    • 46''
      2-0
        Toloza F.   Gallegos E.
    • 46''
      2-0
        Bojanich G.   Rodriguez E.
    • 65''
       Bianchi O.yellow_card
      2-0
    • 67''
        Gonzalez F.   Brandan F.
      2-0
    • 68''
      2-0
      yellow_card Toloza F.
    • 71''
      2-0
        Campana A. I.   Pittinari L.
    • 73''
      2-0
      yellow_card Allione A.
    • 78''
      2-0
        Sosa A.   Rodriguez V.
    • 80''
        Cuevas L. E.   Morales A.
      2-0
    • 87''
        Barrientos F.   Soria H.
      2-0
    • 87''
        Comachi M.   Bianchi O.
      2-0
    • All Boys vs Temperley: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Barrientos F.
      12 Bustillos J. (G)
      18 Comachi M.
      14 Cuevas L. E.
      13 Ferrari L.
      16 Gonzalez F.
      17 Persia M.
      Bojanich G. 13
      Callejo F. 18
      Campana A. I. 14
      Chavez D. 15
      Crivelli F. (G) 12
      Sosa A. 16
      Toloza F. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Biggeri A.
      Bianco J. M.
    • All Boys vs Temperley: Số liệu thống kê

    • All Boys
      Temperley
    • 8
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 19
      Shots
      14
    •  
       
    • 11
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 8
      Off Target
      9
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 55%
      Possession (HT)
      45%
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 125
      Attack
      85
    •  
       
    • 108
      Dangerous Attack
      78
    •