Kết quả Alvarado Mar del Plata vs CA Brown Adrogue, 02h00 ngày 24/3

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Alvarado Mar del Plata vs CA Brown Adrogue
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio José María Minella (Mar del Plata)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng 7

    • Alvarado Mar del Plata vs CA Brown Adrogue: Diễn biến chính

    • 59''
        Vella L.   Molinas I. A.
      0-1
    • 59''
        Del Bianco E.   Menendez N.
      0-1
    • 60''
        Valiente M.   Pons F.
      0-1
    • 68''
       Astina M.goal
      1-1
    • 70''
      1-1
        Sproat M.   Noble M.
    • 70''
      1-1
        Miceli G.   Gimenez J.
    • 75''
      1-1
        Contreras E.   Da C. H.
    • 75''
      1-1
        Bazan M.   Zaragoza L.
    • 78''
        Lamardo G.   Astina M.
      1-1
    • 83''
      1-2
      goal Sproat M.
    • 84''
      1-2
      yellow_card Sproat M.
    • 86''
      1-2
      yellow_card Contreras E.
    • 90+4''
        Malagueno F.   Vitale J.
      1-2
    • 90+5''
      1-2
        Arrechea N.   Acosta M.
    • Alvarado Mar del Plata vs CA Brown Adrogue: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Del Bianco E.
      16 Lamardo G.
      15 Malagueno F.
      13 Mattia F.
      12 Ruiz E. (G)
      18 Valiente M.
      17 Vella L.
      Arrechea N. 13
      Bazan M. 14
      Contreras E. 18
      Diaz F. L. (G) 12
      Gimenez M. 17
      Miceli G. 15
      Sproat M. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Coyette W.
      Vico P.
    • Alvarado Mar del Plata vs CA Brown Adrogue: Số liệu thống kê

    • Alvarado Mar del Plata
      CA Brown Adrogue
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 5
      Shots
      7
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 4
      Off Target
      1
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 58%
      Possession (HT)
      42%
    •  
       
    • 4
      Saves
      0
    •  
       
    • 107
      Attack
      71
    •  
       
    • 65
      Dangerous Attack
      41
    •