Kết quả Angers vs Brest, vòng 3 20h00 ngày 21/8

  • Angers 2 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Angers vs Brest
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Raymond-Kopa (Angers)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Pháp 2022-2023 » vòng 3

    • Angers vs Brest: Diễn biến chính

    • 38''
      0-2
      goal Le Douaron J.
    • 42''
        Bamba A. K.   Hunou A.
      0-2
    • 47''
       Thioub S. (Ngáng chân)yellow_card
      0-2
    • 49''
       Diony L. (Phi thể thao)yellow_card
      0-2
    • 61''
        Boufal S.   Capelle P.
      0-2
    • 62''
        Taibi W.   Thioub S.
      0-2
    • 62''
        Salama A.   Diony L.
      0-2
    • 65''
      0-3
      goal Dari A. (Belaili Y.)
    • 66''
      0-3
        Honorat F.   Belaili Y.
    • 70''
       Boufal S. (Salama A.)goal
      1-3
    • 86''
      1-3
        Cardona I.   Le Douaron J.
    • 86''
      1-3
        Dembele K.   Pereira Lage M.
    • 87''
        Bobichon A.   Ounahi A.
      1-3
    • 90''
      1-3
        Mbock H.   Magnetti H.
    • Angers vs Brest: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Abdelli H.
      25 Bamba A. K.
      21 Bobichon A.
      7 Boufal S.
      29 Camara O.
      31 Chetti I.
      30 Fofana Y. (G)
      11 Salama A.
      26 Taibi W.
      Blazquez J. (G) 1
      Camblan A. 33
      Cardona I. 14
      Dembele K. 18
      Herelle C. 23
      Honorat F. 9
      Mbock H. 28
      Uronen J. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baticle G.
      Der Zakarian M.
    • Angers vs Brest: Số liệu thống kê

    • Angers
      Brest
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 7
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 0
      Blocked
      1
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 506
      Pass
      486
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 4
      Offsides
      4
    •  
       
    • 20
      Heads
      20
    •  
       
    • 10
      Head Success
      10
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 24
      Tackles
      21
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 24
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 9
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 116
      Attack
      115
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      55
    •