Kết quả Angers vs Reims, vòng 5 00h00 ngày 01/9

  • Angers 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
    Reims 6 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Angers vs Reims
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Raymond-Kopa (Angers)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Pháp 2022-2023 » vòng 5

    • Angers vs Reims: Diễn biến chính

    • 46''
        Boufal S.   Sabanovic H.
      0-2
    • 46''
        Thioub S.   Taibi W.
      0-2
    • 46''
      0-2
      yellow_card Munetsi M. (Lỗi)
    • 58''
      0-2
      yellow_card Busi M. (Phi thể thao)
    • 59''
       Boufal S. (Phạt đền)goal
      1-2
    • 64''
      1-2
        Adeline M.   Doumbia K.
    • 64''
      1-2
        Balogun F.   Zeneli A.
    • 64''
        Sima A.   Salama A.
      1-2
    • 65''
      1-2
      yellow_card Cajuste J. (Ngáng chân)
    • 65''
      1-2
      two_yellows Cajuste J. (Ngáng chân)
    • 67''
       Hunou A. (Boufal S.)goal
      2-2
    • 69''
      2-2
        Flips A.   Ito J.
    • 70''
      2-3
      goal Balogun F. (Phạt đền)
    • 78''
        Diony L.   Hountondji C.
      2-3
    • 81''
      2-3
      yellow_card Adeline M. (Ngáng chân)
    • 85''
       Thioub S. (Cùi trỏ)yellow_card
      2-3
    • 87''
        Abdelli H.   Hunou A.
      2-3
    • 89''
      2-3
      yellow_card Pentz P. (Câu giờ)
    • 90''
      2-4
      goal Flips A. (Balogun F.)
    • Angers vs Reims: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Abdelli H.
      5 Blazic M.
      7 Boufal S.
      15 Capelle P.
      31 Chetti I.
      9 Diony L.
      30 Fofana Y. (G)
      19 Sima A.
      92 Thioub S.
      Adeline M. 18
      Balogun F. 29
      Diakite I. 41
      Flips A. 70
      Koeberle S. 48
      Mbuku N. 11
      Penneteau N. (G) 30
      Toure E. B. 7
      van Bergen M. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baticle G.
      Garcia O.
    • Angers vs Reims: Số liệu thống kê

    • Angers
      Reims
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      11
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 471
      Pass
      334
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      74%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 3
      Offsides
      4
    •  
       
    • 24
      Heads
      24
    •  
       
    • 14
      Head Success
      10
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 20
      Tackles
      21
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      35
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 14
      Intercept
      15
    •  
       
    • 1
      Assists
      3
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 128
      Attack
      100
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      39
    •