Kết quả Angers vs Strasbourg, vòng 10 20h00 ngày 09/10

  • Angers 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Angers vs Strasbourg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Raymond-Kopa (Angers)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Pháp 2022-2023 » vòng 10

    • Angers vs Strasbourg: Diễn biến chính

    • 32''
       Mendy B. (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 33''
      1-2
      own_goal Blazic M. (Phản lưới)
    • 46''
      1-2
        Thomasson A.   Gameiro K.
    • 58''
      1-3
      goal Diallo H.
    • 66''
        Abdelli H.   Ounahi A.
      1-3
    • 66''
        Salama A.   Sima A.
      1-3
    • 66''
        Amadou I.   Mendy B.
      1-3
    • 76''
      1-3
        Pierre-Gabriel R.   Dagba C.
    • 77''
      1-3
        Diarra H.   Sissoko I.
    • 81''
      1-3
        Lienard D.   Delaine T.
    • 86''
        Thioub S.   Hunou A.
      1-3
    • 86''
        Bamba A. K.   Valery Y.
      1-3
    • 87''
       Blazic M.goal
      2-3
    • 90+5''
      2-3
      yellow_card Pierre-Gabriel R. (Câu giờ)
    • Angers vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Abdelli H.
      17 Amadou I.
      25 Bamba A. K.
      1 Bernardoni P. (G)
      15 Capelle P.
      31 Chetti I.
      28 El Melali F.
      11 Salama A.
      92 Thioub S.
      Aholou J. 6
      Diarra H. 19
      Doukoure I. 29
      Fila K. 4
      Jean D. 38
      Kawashima E. (G) 16
      Lienard D. 11
      Pierre-Gabriel R. 18
      Thomasson A. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baticle G.
      Kuentz J.
    • Angers vs Strasbourg: Số liệu thống kê

    • Angers
      Strasbourg
    • 6
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      15
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 523
      Pass
      422
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 21
      Heads
      21
    •  
       
    • 9
      Head Success
      12
    •  
       
    • 5
      Saves
      6
    •  
       
    • 17
      Tackles
      22
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 9
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 111
      Attack
      85
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      66
    •