Kết quả Annecy vs Rodez, vòng 32 00h00 ngày 23/4

  • Annecy 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Annecy vs Rodez
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Parc des Sports (Annecy)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Pháp 2022-2023 » vòng 32

    • Annecy vs Rodez: Diễn biến chính

    • 67''
        Dion M. S.   Bosetti A.
      0-2
    • 67''
        Rocchi J.   Ntamack Ndimba S.
      0-2
    • 67''
        Testud K.   Demoncy Y.
      0-2
    • 67''
       Mendy B.yellow_card
      0-2
    • 73''
      0-2
        Valerio A.   Younoussa W.
    • 80''
      0-2
        Torres L.   Abdallah A. H.
    • 80''
      0-2
        Buades L.   Senaya M.
    • 87''
      0-2
        Depres C.   Soumano S.
    • 90+3''
      0-3
      goal Depres C.
    • Annecy vs Rodez: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Dion M. S.
      18 El Jaouhari M.
      46 Falconnier N.
      30 Malbec T. (G)
      11 Rocchi J.
      3 Temanfo A.
      12 Testud K.
      Buades L. 19
      Depres C. 25
      Kutateladze N. 23
      Mendes J. 11
      Secchi T. (G) 30
      Torres L. 29
      Valerio A. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Guyot L.
      Santini D.
    • Annecy vs Rodez: Số liệu thống kê

    • Annecy
      Rodez
    • 8
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 1
      Shots
      9
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 1
      Off Target
      6
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 500
      Pass
      399
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 3
      Offsides
      3
    •  
       
    • 27
      Head Success
      18
    •  
       
    • 9
      Tackles
      14
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 6
      Intercept
      10
    •  
       
    • 71
      Attack
      50
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      36
    •