Kết quả Anorthosis Famagusta vs AEL Limassol, 20h00 ngày 25/2

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Anorthosis Famagusta vs AEL Limassol
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Antonis Papadopoulos Stadium (Larnaca)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 25

    • Anorthosis Famagusta vs AEL Limassol: Diễn biến chính

    • 37''
       Paroutis D.yellow_card
      0-0
    • 46''
      0-0
        Dewaest S.   Bilovar K.
    • 58''
      0-1
      goal Kacaniklic A.
    • 60''
        Majeed W.   Guerrero
      0-1
    • 60''
        Artymatas K.   Sabo E.
      0-1
    • 60''
        Christofi D.   Paroutis D.
      0-1
    • 73''
        Antoniadis M.   Correia A.
      0-1
    • 77''
      0-1
        Milinceanu N.   Kacaniklic A.
    • 77''
      0-1
        Continella V.   Khasa J.
    • 78''
        Ferreira H.   Ioannou M.
      0-1
    • 88''
       Antoningoal
      1-1
    • 90+4''
      1-1
        Silvestros E.   Papafotis V.
    • Anorthosis Famagusta vs AEL Limassol: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Antoniadis M.
      22 Antoniou M.
      4 Artymatas K.
      77 Christofi D.
      44 Correa P.
      13 Ferreira H.
      52 Konstantinou K.
      20 Majeed W.
      29 Ninga C.
      91 Papadopoulos G. (G)
      Christodoulou S. 74
      Continella V. 80
      Dewaest S. 91
      Ioannou A. 37
      Kolias M. 34
      Kyriakou M. (G) 32
      Mendoza J. 33
      Neofytou K. 49
      Silvestros E. 22
      Tshibola A. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mihajlovic V.
      Janevski C.
    • Anorthosis Famagusta vs AEL Limassol: Số liệu thống kê

    • Anorthosis Famagusta
      AEL Limassol
    • 7
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      6
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 15
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 10
      Off Target
      5
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 123
      Attack
      85
    •  
       
    • 79
      Dangerous Attack
      54
    •