Kết quả APOEL Nicosia vs AEL Limassol, 19h00 ngày 01/10

  • Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu APOEL Nicosia vs AEL Limassol
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Neo GSP Stadium (Nicosia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 5

    • APOEL Nicosia vs AEL Limassol: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Berahino S.   Makris A.
    • 46''
        Susic M.   Chebake I.
      0-0
    • 46''
        Ndongala D.   Satsias G.
      0-0
    • 58''
      0-0
      yellow_card Teixeira A.
    • 64''
      0-0
        Milinceanu N.   Scepovic S.
    • 65''
        Blum D.   Donis A.
      0-0
    • 75''
        Efrem G.   Marquinhos
      0-0
    • 75''
        Dalcio   Villafanez L.
      0-0
    • 80''
      0-0
      yellow_card Zdravkovski D.
    • 84''
      0-0
        Bruno Santos   Khasa J.
    • 89''
      0-0
        Continella V.   Tshibola A.
    • APOEL Nicosia vs AEL Limassol: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Blum D.
      22 Christodoulou A. (G)
      20 Dalcio
      8 Daushvili M.
      4 Dumbravanu D.
      7 Efrem G.
      19 Ilia M.
      23 Mujanic A.
      77 Ndongala D.
      35 Polykarpou P.
      16 Susic M.
      21 Theodorou D.
      Andreou E. 21
      Berahino S. 9
      Bruno Santos 13
      Ciss A. 99
      Continella V. 80
      Kyriakou M. (G) 32
      Milinceanu N. 29
      Nguemechieu D. 77
      Oliveira Miguel (G) 16
      Panteli S. 15
      Papafotis V. 10
      Pavlovic L. 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Avgousti S.
      Janevski C.
    • APOEL Nicosia vs AEL Limassol: Số liệu thống kê

    • APOEL Nicosia
      AEL Limassol
    • 10
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 12
      Shots
      3
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 9
      Off Target
      2
    •  
       
    • 25
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 0
      Saves
      2
    •  
       
    • 91
      Attack
      87
    •  
       
    • 72
      Dangerous Attack
      43
    •