Kết quả APOEL Nicosia vs Anorthosis Famagusta, 20h00 ngày 17/12

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu APOEL Nicosia vs Anorthosis Famagusta
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Neo GSP Stadium (Nicosia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 15

    • APOEL Nicosia vs Anorthosis Famagusta: Diễn biến chính

    • 11''
       Marquinhos (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-0
    • 29''
       Haroyan V. (Phản lưới)own_goal
      1-0
    • 53''
      1-0
      yellow_card Correa P.
    • 58''
      1-0
      yellow_card Artymatas K.
    • 59''
      1-0
        Paroutis D.   Ioannou M.
    • 59''
      1-0
        Puncheon J.   Artymatas K.
    • 63''
        Dalcio   Villafanez L.
      1-0
    • 68''
      1-0
        Chrysostomou A.   Correa P.
    • 71''
        Satsias G.   Blum D.
      1-0
    • 77''
      1-0
      yellow_card Puncheon J.
    • 79''
       Marquinhosyellow_card
      1-0
    • 81''
      1-0
        Christofi D.   Hambardzumyan H.
    • 84''
       Satsias G.yellow_card
      1-0
    • 89''
        Chebake I.   Marquinhos
      1-0
    • APOEL Nicosia vs Anorthosis Famagusta: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Chebake I.
      22 Christodoulou A. (G)
      20 Dalcio
      8 Daushvili M.
      4 Dumbravanu D.
      19 Ilia M.
      90 Moreira R.
      55 Oliveira Dias C. E.
      35 Polykarpou P.
      18 Satsias G.
      21 Theodorou D.
      75 Tsilingiris A. (G)
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Milojevic V.
      Xisco
    • APOEL Nicosia vs Anorthosis Famagusta: Số liệu thống kê

    • APOEL Nicosia
      Anorthosis Famagusta
    • 2
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 6
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 1
      Off Target
      4
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 141
      Attack
      95
    •  
       
    • 70
      Dangerous Attack
      59
    •