Kết quả APOEL Nicosia vs Botev Plovdiv, 00h00 ngày 29/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu APOEL Nicosia vs Botev Plovdiv
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Neo GSP Stadium (Nicosia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • APOEL Nicosia vs Botev Plovdiv: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Mertens D.   Nadi T.
    • 63''
        Maglica A.   Ilia M.
      1-0
    • 67''
       Daushvili M.yellow_card
      1-0
    • 68''
      1-0
        Sekulic M.   Konate P.
    • 75''
      1-0
      yellow_card Brahimi M.
    • 77''
       Chebake I.yellow_card
      1-0
    • 77''
        Satsias G.   Ndongala D.
      1-0
    • 79''
       Theodorou D.yellow_card
      1-0
    • 84''
        Wheeler C.   Ferrari F.
      1-0
    • 84''
        Efrem G.   Theodorou D.
      1-0
    • 90+2''
      1-0
      yellow_card Puncec R.
    • 90+3''
       Efrem G.goal
      2-0
    • APOEL Nicosia vs Botev Plovdiv: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Efrem G.
      4 Esselink B.
      74 Georgiou S.
      8 Lucas
      9 Maglica A.
      36 Marquinhos
      23 Mujanic A.
      35 Polikarpou P.
      18 Satsias G.
      16 Susic M.
      75 Tsilingiris A. (G)
      42 Wheeler C.
      Argilashki G. (G) 1
      Bonev B. 14
      Chernev A. 27
      Mertens D. 6
      Sekulic M. 9
      Slavkov H. (G) 84
      Tonev D. 23
      Van Heertum J. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Avgousti S.
      Valentic A.
    • APOEL Nicosia vs Botev Plovdiv: Số liệu thống kê

    • APOEL Nicosia
      Botev Plovdiv
    • 7
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 20
      Shots
      4
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 14
      Off Target
      4
    •  
       
    • 24
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 61%
      Possession (HT)
      39%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 0
      Offsides
      4
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 108
      Attack
      103
    •  
       
    • 83
      Dangerous Attack
      64
    •