Kết quả Apollon Limassol vs Dnipro-1, 23h45 ngày 15/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng E
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Apollon Limassol vs Dnipro-1
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tsirion Stadium (Limassol)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Apollon Limassol vs Dnipro-1: Diễn biến chính

    • 17''
      0-1
      yellow_card Adamyuk V. (Lỗi)
    • 20''
        Ongenda H.   Ba E.
      0-1
    • 26''
      0-2
      goal Dovbyk A. (Rubchynskyi V.)
    • 45''
      0-3
      goal Dovbyk A. (Busanello)
    • 45+4''
       Kyriakou C. (Ngáng chân)yellow_card
      0-3
    • 46''
        Joosten P.   Peybernes M.
      0-3
    • 46''
        Spoljaric D.   Khammas A.
      0-3
    • 48''
       Pittas I. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-3
    • 58''
       Pittas I. (Kyriakou C.)goal
      1-3
    • 63''
      1-3
      yellow_card Babenko R. (Ngáng chân)
    • 83''
      1-3
        Tanchyk V.   Gutsulyak O.
    • 83''
      1-3
        Bahlouli F.   Rubchynskyi V.
    • 84''
      1-3
        Nazarenko O.   Hamache Y.
    • 90''
      1-3
        Gorbunov S.   Pikhalyonok O.
    • 90''
      1-3
        Kogut I.   Dovbyk A.
    • 90+1''
      1-3
      yellow_card Sarapiy E. (Ngáng chân)
    • Apollon Limassol vs Dnipro-1: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Artymatas P.
      19 Cabral E.
      99 Dimitriou D. (G)
      65 Joosten P.
      4 Jovanovic V.
      78 Loizou G. (G)
      10 Ongenda H.
      20 Spoljaric D.
      Bahlouli F. 10
      Gorbunov S. 20
      Kogut I. 25
      Kononov M. 2
      Loginov S. 15
      Nazarenko O. 29
      Rybak V. M. (G) 1
      Tanchyk V. 34
      Yurchuk V. (G) 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Catala D.
      Gorodov V.
    • Apollon Limassol vs Dnipro-1: Số liệu thống kê

    • Apollon Limassol
      Dnipro-1
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      18
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      7
    •  
       
    • 2
      Blocked
      6
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 354
      Pass
      551
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 7
      Offsides
      3
    •  
       
    • 8
      Head Success
      4
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 11
      Tackles
      16
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 13
      Intercept
      9
    •  
       
    • 88
      Attack
      109
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      48
    •