Kết quả Apollon Limassol vs Maccabi Haifa, 00h00 ngày 10/8

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Apollon Limassol vs Maccabi Haifa
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: GSP Stadium (Nicosia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng 3

    • Apollon Limassol vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính

    • 19''
       Ongenda H.goal
      1-0
    • 27''
       Coll I.goal
      2-0
    • 42''
       Diguiny N. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-0
    • 45+5''
       Coll I. (Phi thể thao)yellow_card
      2-0
    • 46''
      2-0
        Mohamed A.   Arad O.
    • 56''
      2-0
      yellow_card Menahem S. (Lỗi thô bạo)
    • 57''
        Dabo B.   Janga R.
      2-0
    • 60''
       Ongenda H. (Lỗi)yellow_card
      2-0
    • 60''
      2-0
        Haziza D.   Atzili O.
    • 61''
      2-0
        Cornud P.   Menahem S.
    • 68''
      2-0
      yellow_card Cornud P. (Lỗi thô bạo)
    • 73''
        Va   Kyriakou C.
      2-0
    • 73''
        Shahar I.   Ongenda H.
      2-0
    • 74''
        Artymatas P.   Roberge V.
      2-0
    • 76''
      2-0
        Levi M.   David D.
    • 86''
      2-0
      yellow_card Sundgren D. (Ngáng chân)
    • 89''
       Va (Kéo áo)yellow_card
      2-0
    • 90+3''
      2-0
        Rukavytsya N.   Pierrot F.
    • Apollon Limassol vs Maccabi Haifa: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Artymatas P.
      8 Ba E.
      11 Dabo B.
      99 Dimitriou D. (G)
      13 Injgia R.
      78 Loizou G. (G)
      35 Mavrias Ch.
      30 Panagiotou Filiotis A.
      70 Pinakas D.
      21 Psichas P.
      36 Shahar I.
      23 Va
      Cornud P. 27
      Dahan O. 24
      Eliyahu I. 36
      Fucs R. (G) 77
      Gershon R. 55
      Haziza D. 8
      Levi M. 33
      Mishpati R. (G) 90
      Mohamed A. 4
      Rukavytsya N. 13
      Tchibota M. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zorniger A.
      Bakhar B.
    • Apollon Limassol vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê

    • Apollon Limassol
      Maccabi Haifa
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 8
      Shots
      15
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      11
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 23
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 2
      Offsides
      8
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 87
      Attack
      107
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      95
    •