Kết quả Ararat Yerevan vs Alashkert, 23h00 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
    Alashkert 2 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Ararat Yerevan vs Alashkert
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Hrazdan Stadium (Yerevan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Armenia 2022-2023 » vòng 11

    • Ararat Yerevan vs Alashkert: Diễn biến chính

    • 42''
      0-1
      yellow_card 
    • 45''
       yellow_card
      0-1
    • 45+1''
       red_card
      0-1
    • 45+1''
      0-1
      red_card 
    • 56''
       yellow_card
      0-1
    • 81''
      0-1
      yellow_card 
    • 85''
       yellow_card
      0-1
    • 90+3''
       yellow_card
      0-1
    • Ararat Yerevan vs Alashkert: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ararat Yerevan vs Alashkert: Số liệu thống kê

    • Ararat Yerevan
      Alashkert
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 3
      Shots
      1
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 96
      Attack
      90
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      42
    •