Kết quả Ararat Yerevan vs Shkendija, 22h00 ngày 14/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ararat Yerevan vs Shkendija
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Republican Stadium (Yerevan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 1

    • Ararat Yerevan vs Shkendija: Diễn biến chính

    • 31''
       Ishkhanyan H.yellow_card
      0-0
    • 40''
        Hakobyan R.   Glisic A.
      0-0
    • 44''
      0-0
      yellow_card Hasani F.
    • 45+3''
      0-1
      goal Guri S. (Hasani F.)
    • 46''
        Galstyan S.   Arakelyan A.
      0-1
    • 46''
        Mkrtchyan R.   Diaz I.
      0-1
    • 49''
       Malakyan G.goal
      1-1
    • 63''
      1-1
        Nafiu V.   Doriev L.
    • 63''
      1-1
        Goncalves V.   Shala A.
    • 63''
      1-1
        Vondra J.   Neziri M.
    • 66''
        Aliyu I.   Manoyan D.
      1-1
    • 75''
      1-1
        Stojanovski V.   Guri S.
    • 79''
       Malakyan G. (Galstyan S.)goal
      2-1
    • 83''
        Mkrtchyan A.   Malakyan E.
      2-1
    • 85''
      2-1
        Manevski M.   Goncalves V.
    • Ararat Yerevan vs Shkendija: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Aliyu I.
      8 Arzoyan V.
      2 Galstyan S.
      9 Hakobyan R.
      4 Maghakyan Y.
      1 Manukyan G. (G)
      22 Mkrtchyan A.
      20 Mkrtchyan R.
      33 Nazaryan H.
      29 Prljevic M.
      Amzai A. (G) 25
      Bilalli S. 21
      Goncalves V. 96
      Manevski M. 33
      Nafiu V. 7
      Ramadani R. 18
      Sadriu L. 15
      Stojanovski V. 70
      Taleski D. (G) 95
      Vondra J. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Voskanyan A.
      Shaqiri A.
    • Ararat Yerevan vs Shkendija: Số liệu thống kê

    • Ararat Yerevan
      Shkendija
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      8
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 50%
      Possession (HT)
      50%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 119
      Attack
      113
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      52
    •